Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thiết bị Audio+Video+TV Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010804291401 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử(C05) 1_K14
Trang       Từ 67 đến 96 của 96 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
67 1431050065 Nguyễn Quang Phụng               5.5 Đủ điều kiện
68 1431050046 Vũ Đình Quân               0 Học lại
69 1431050044 Nguyễn Văn Quang               5.5 Đủ điều kiện
70 1431050069 Nguyễn Hồng Sơn               6.5 Đủ điều kiện
71 1431050029 Phùng Khắc Sơn               7.5 Đủ điều kiện
72 1431050259 Đỗ Văn Tân               0 Học lại
73 1431050052 Hà Huy Tân               7 Đủ điều kiện
74 1431050025 Hoàng Văn Thái               7 Đủ điều kiện
75 1431050082 Đinh Văn Thắng               0 Học lại
76 1431050054 Trần Văn Thắng               0 Học lại
77 1431050017 Lê Ngọc Thành               0 Học lại
78 1431050009 Nguyễn Thị Phương Thảo               7.5 Đủ điều kiện
79 1431050066 Đỗ Văn Thơ               8 Đủ điều kiện
80 1431050263 Nguyễn Văn Thông               0 Học lại
81 1431050262 Nguyễn Thị Thu               8 Đủ điều kiện
82 1431050075 Từ Thị Thuỷ               8 Đủ điều kiện
83 1431050079 Phạm Đào Toàn               0 Học lại
84 1431050055 Đặng Thị Thanh Trang               8 Đủ điều kiện
85 1431050011 Hồ Thị Huyền Trang               5 Đủ điều kiện
86 1431050261 Nguyễn Hữu Trung               8 Đủ điều kiện
87 1431050049 Bùi Văn Tú               8 Đủ điều kiện
88 1431050021 Nguyễn Văn Tú               7.5 Đủ điều kiện
89 1431050070 Vương Đình Tú               8 Đủ điều kiện
90 1431050007 Hoàng Văn Tư               8 Đủ điều kiện
91 1431050043 Lê Thanh Tuấn               7 Đủ điều kiện
92 1431050022 Nguyễn Văn Tuấn               8 Đủ điều kiện
93 1431050073 Hoàng Duy Tùng               8 Đủ điều kiện
94 1431050040 Nguyễn Thanh Tùng               0 Học lại
95 1231050345 Trần Thanh Tùng               0 Học lại
96 1431050035 Phạm Minh Tuyến               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 67 đến 96 của 96 bản ghi.