Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế thời trang 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140104041501501 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K15
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1531110062 Lê Thị Huyền 9.5  9.5              9 Đủ điều kiện
27 1531110028 Lê Thị Phương Lan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
28 1531110018 Nguyễn Dương Bảo Linh 7.5  7.5              8 Đủ điều kiện
29 1531110040 Hoàng Thị Luyến 8.5              7.5 Đủ điều kiện
30 1531110010 Hoàng Thị Mai 8.5              7.8 Đủ điều kiện
31 1531110060 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8.5              8.5 Đủ điều kiện
32 1531110013 Lê Thị Nga 7.5              8.2 Đủ điều kiện
33 1531110042 Nguyễn Phương Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
34 1531110056 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7.5  7.5              8 Đủ điều kiện
35 1531110057 Lò Thị Bích Nguyệt             2.7 Học lại
36 1531110048 Phạm Thị Lan Nhi 7.5  7.5              8 Đủ điều kiện
37 1531110006 Nguyễn Thị Như 7.5  7.5              8 Đủ điều kiện
38 1531110037 Nguyễn Thị Phượng 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
39 1531110020 Đặng Thị Thanh             0 Học lại
40 1531110032 Hàn Thị Phương Thảo 8.5              2.8 Học lại
41 1531110009 Khắc Thị Thảo 8.5              8.2 Đủ điều kiện
42 1531110061 Lê Thị Thêm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
43 1531110026 Khiếu Thị Thơm             0 Học lại
44 1531110039 Nguyễn Thị Thơm             8.3 Đủ điều kiện
45 1531110034 Nguyễn Thị Thuỷ             7.7 Đủ điều kiện
46 1531110021 Phạm Thị Thuỷ 8.5              2.8 Học lại
47 1531110017 Đỗ Thị Ngọc Thúy 7.5              7.5 Đủ điều kiện
48 1531110033 Lương Thị Thúy 8.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
49 1531110030 Nguyễn Thị Thủy             7.7 Đủ điều kiện
50 1531110029 Phan Thị Trầm 8.5              2.8 Học lại
51 1531110043 Nguyễn Thị Trang             0 Học lại
52 1531110019 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5              8.2 Đủ điều kiện
53 1531110049 Phạm Huyền Trang             2.7 Học lại
54 1531110024 Tạ Thị Trang 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
55 1531110002 Nguyễn Thị Hải Yến             2.7 Học lại
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.