Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành về điều khiển tự động Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 040805436001 Lớp ưu tiên: TC Điện tử 1_K60_K60
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 6021050056 Nguyễn Văn Kha           0
32 6021050049 Ma Xuân Khang           7.5
33 6021050081 Nguyễn Hoàng Liên           0
34 6021050077 Nguyễn Văn Linh           8.3
35 6021050030 Trần Văn Linh           8.3
36 6021050065 Đặng Quốc Lợi           6.8
37 6021050087 Đỗ Đức Lợi           5.3
38 6021050015 Trương Đức Lợi 10            6.8
39 6021050031 Nguyễn Khánh Ly           8.5
40 6021050115 Vi Xuân Mỹ           0
41 6021050078 Nguyễn Đức Nam           8
42 6021050022 Nguyễn Văn Nam 10            7.3
43 6021050121 Nguyễn Văn Nam           6
44 6021050102 Đỗ Thị Nhâm           7
45 1431050270 Vũ Ngọc Phong           0
46 6021050071 Nhữ Xuân Phúc           0
47 6021050089 Ngọ Hồng Quang 10            6.8
48 6021050098 Nguyễn Duy Quang 10            8.5
49 6021050107 Nguyễn Hữu Sơn           0
50 6021050106 Trần Tiến Thái           6
51 6021050003 Giáp Ngọc Thăng           5
52 6021050070 Phạm Bá Thành           6.5
53 6021050111 Phạm Ngọc Thọ           0
54 6021050063 Nguyễn Đức Thuận           6.8
55 6021050069 Vũ Văn Thương 10            8
56 6021050055 Nguyễn Văn Tiến           8
57 6021050029 Vũ Trọng Tiến           5
58 6021050041 Giáp Thị Tính 10            8.5
59 6021050112 Đỗ Văn Tình           0
60 6021050004 Bùi Hải Toàn           6.5
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.