Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành về điều khiển tự động Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 040805436001 Lớp ưu tiên: TC Điện tử 1_K60_K60
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 6021050003 Giáp Ngọc Thăng           5
52 6021050070 Phạm Bá Thành           6.5
53 6021050111 Phạm Ngọc Thọ           0
54 6021050063 Nguyễn Đức Thuận           6.8
55 6021050069 Vũ Văn Thương 10            8
56 6021050055 Nguyễn Văn Tiến           8
57 6021050029 Vũ Trọng Tiến           5
58 6021050041 Giáp Thị Tính 10            8.5
59 6021050112 Đỗ Văn Tình           0
60 6021050004 Bùi Hải Toàn           6.5
61 5921050166 Hoàng Kim Toàn           0
62 6021050006 Nguyễn Xuân Trình 10            7.8
63 6021050109 Trịnh Văn Trọng           7.5
64 6021050033 Thân Văn Trung 10  10            7.5
65 6021050054 Đỗ Xuân Trường 10            7.8
66 6021050075 Nguyễn Đăng Trường           7
67 6021050096 Nguyễn Xuân Trường 10            7.8
68 6021050024 Nguyễn Minh Trượng           7
69 6021050090 Nguyễn Minh Tú           7.3
70 6021050035 Nguyễn Ngọc Tú           6.3
71 6021050021 Nguyễn Tiến Tú 10  10            9
72 6021050079 Bùi Khắc Tuấn 10            7.3
73 6021050060 Nguyễn Văn Tuấn           7
74 6021050014 Phùng Duy Tùng           6.5
75 6021050025 Cấn Hữu Tuyên           8.5
76 6021050028 Lê Văn Tuyên           6.5
77 6021050048 Ma Văn Tuyên 10            8.3
78 6021050072 Nguyễn Đức Việt           5.5
79 6021050058 Quách Văn Việt           7
80 6021050043 Phạm Văn Vịnh 10            7.3
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.