Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh CLC 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011393010908CLC Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô CLC_K9
Trang       Từ 14 đến 43 của 43 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
14 0941020187 Đỗ Nho Giang 6.5            6.9 Đủ điều kiện
15 0941030064 Đặng Đức Hiếu           8 Đủ điều kiện
16 0941030055 Phạm Trung Hiếu           7 Đủ điều kiện
17 0941030440 Trần Dũng Hoàng           6.3 Đủ điều kiện
18 0941030241 Nguyễn Duy Hùng           8 Đủ điều kiện
19 0941030274 Trịnh Duy Hùng           8 Đủ điều kiện
20 0941030515 Lê Phát Huy 7.5          5.5    5.9 Đủ điều kiện
21 0941030051 Ngô Xuân Khánh 8.5            8.1 Đủ điều kiện
22 0941030044 Ngô Tùng Lâm 8.5            8.4 Đủ điều kiện
23 0941030146 Lê Quang Linh 8.5            8.9 Đủ điều kiện
24 0941030103 Nguyễn Văn Lương 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
25 0941030136 Trần Văn Mạnh 7.5  7.5            7.8 Đủ điều kiện
26 0941030368 Nguyễn Văn Năm         8.5    8.3 Đủ điều kiện
27 0941030145 Đỗ Trọng Nghĩa 8.5            8.4 Đủ điều kiện
28 0941030434 Nguyễn Hồng Quân         6.5    7 Đủ điều kiện
29 0941030144 Phạm Đức Quân 8.5            8.9 Đủ điều kiện
30 0941030303 Phạm Văn Sang           8 Đủ điều kiện
31 0941030512 Lê Hoài Sơn 7.5            7.4 Đủ điều kiện
32 0941030452 Lê Duy Tân         6.5    6.8 Đủ điều kiện
33 0941030014 Dương Mạnh Thắng           8.8 Đủ điều kiện
34 0941030138 Nguyễn Gia Thành 6.5            7.1 Đủ điều kiện
35 0941030417 Nguyễn Văn Thành 6.5          20    7.1 Đủ điều kiện
36 0941030497 Nguyễn Văn Thành 6.5  8.5          6.5    7 Đủ điều kiện
37 0941030493 Mai Văn Thiện 7.5            7.4 Đủ điều kiện
38 0941030129 Lê Văn Tiến 6.5            7.1 Đủ điều kiện
39 0941030073 Dương Đức Trung 8.5            6.9 Đủ điều kiện
40 0941030549 Nguyễn Đức Trung 8.5            8.1 Đủ điều kiện
41 0941030206 Lê Thế Tùng         7.5    7 Đủ điều kiện
42 0941030112 Trần Văn Tuyền         8.5    8.5 Đủ điều kiện
43 0941030542 Nguyễn Văn Văn 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 14 đến 43 của 43 bản ghi.