Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 09:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh CLC 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011393010908CLC
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô CLC_K9
Trang
Từ
14
đến
43
của
43
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
14
0941020187
Đỗ Nho Giang
6.5
7
7
4
6.9
Đủ điều kiện
15
0941030064
Đặng Đức Hiếu
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
16
0941030055
Phạm Trung Hiếu
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
17
0941030440
Trần Dũng Hoàng
7
8
5
0
6.3
Đủ điều kiện
18
0941030241
Nguyễn Duy Hùng
7
7
9
0
8
Đủ điều kiện
19
0941030274
Trịnh Duy Hùng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
20
0941030515
Lê Phát Huy
5
7.5
5.5
0
5.9
Đủ điều kiện
21
0941030051
Ngô Xuân Khánh
8.5
8
8
0
8.1
Đủ điều kiện
22
0941030044
Ngô Tùng Lâm
9
8.5
8
5
8.4
Đủ điều kiện
23
0941030146
Lê Quang Linh
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
24
0941030103
Nguyễn Văn Lương
8
8.5
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
25
0941030136
Trần Văn Mạnh
7.5
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
26
0941030368
Nguyễn Văn Năm
7
9
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
0941030145
Đỗ Trọng Nghĩa
8.5
7
9
0
8.4
Đủ điều kiện
28
0941030434
Nguyễn Hồng Quân
7
8
6.5
0
7
Đủ điều kiện
29
0941030144
Phạm Đức Quân
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
30
0941030303
Phạm Văn Sang
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
31
0941030512
Lê Hoài Sơn
6
7.5
8
0
7.4
Đủ điều kiện
32
0941030452
Lê Duy Tân
6
8
6.5
5
6.8
Đủ điều kiện
33
0941030014
Dương Mạnh Thắng
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
34
0941030138
Nguyễn Gia Thành
6.5
8
7
0
7.1
Đủ điều kiện
35
0941030417
Nguyễn Văn Thành
6.5
8
7
20
7.1
Đủ điều kiện
36
0941030497
Nguyễn Văn Thành
6.5
8.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
37
0941030493
Mai Văn Thiện
7.5
8
7
0
7.4
Đủ điều kiện
38
0941030129
Lê Văn Tiến
6.5
8
7
0
7.1
Đủ điều kiện
39
0941030073
Dương Đức Trung
5
8.5
7
0
6.9
Đủ điều kiện
40
0941030549
Nguyễn Đức Trung
8
8.5
8
0
8.1
Đủ điều kiện
41
0941030206
Lê Thế Tùng
6
7
7.5
0
7
Đủ điều kiện
42
0941030112
Trần Văn Tuyền
8
9
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
43
0941030542
Nguyễn Văn Văn
8.5
8
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
14
đến
43
của
43
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.