Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 14:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140313031430801
Lớp ưu tiên:
TCĐH CK 1_K8_HKP
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
21
0841050372
Tạ Văn Nguyên
7.5
6.5
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
22
0841010028
La Văn Như
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
23
0841260147
Mạc Thị Oanh
5.5
7
7
0
6.6
Đủ điều kiện
24
0641290107
Nguyễn Duy Phong
0
0
0
90
0
Học lại
25
0841010169
Bùi Đăng Phú
6
6
6
0
6
Đủ điều kiện
26
0841360034
Nguyễn Ngọc Phú
8.5
7.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
0841050214
Nguyễn Văn Phú
7.5
6.5
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
28
0841050383
Trần Kim Phú
5.5
6
5
0
5.4
Đủ điều kiện
29
0841010036
Nguyễn Quốc Phương
6
7
7.5
0
7
Đủ điều kiện
30
0841060131
Vũ Thị Minh Phượng
4
6
7
0
6
Đủ điều kiện
31
0641010280
Thịnh Đức Quý
0
0
0
90
0
Học lại
32
0841050381
Nguyễn Thị Như Quỳnh
5.5
6.5
7
0
6.5
Đủ điều kiện
33
0841050162
Ma Thị Tầm
8.5
7.5
7
0
7.5
Đủ điều kiện
34
0841040024
Vũ Văn Tập
5
6
6.5
0
6
Đủ điều kiện
35
0841260123
Nguyễn Thị Thắm
6.5
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
36
0841040432
Dương Văn Thắng
0
0
0
0
0
Đủ điều kiện
37
0841050185
Nguyễn Thị Thu
5
6
8
0
6.8
Đủ điều kiện
38
0641020145
Đoàn Văn Thường
0
0
0
90
0
Học lại
39
0841050164
Nguyễn Ngọc Thuý
5
6
7
0
6.3
Đủ điều kiện
40
0841050175
Nguyễn Văn Tiền
7.5
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
41
0841050210
Nguyễn Văn Tiếp
6.5
7.5
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
42
0741040072
Lê Quang Trường
0
0
0
90
0
Học lại
43
0841050116
Ngô Văn Tuấn
4
6.5
5
0
5.1
Đủ điều kiện
44
0841010436
Nguyễn Anh Tuấn
6
6.5
7
0
6.6
Đủ điều kiện
45
0841010046
Nguyễn Văn Tuấn
7
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
46
0841050166
Nguyễn Thị Viên
8.5
8
9
0
8.6
Đủ điều kiện
47
0841040387
Bùi Thanh Xuân
6.5
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
48
0841050338
Hoàng Thị Yến
5.5
7
5.5
0
5.9
Đủ điều kiện
49
0841050350
Ngọ Thị Yến
6
7
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
50
0841050194
Triệu Thị Hải Yến
6
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.