Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kinh tế bảo hiểm Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031103730601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_HKP
Trang       Từ 12 đến 41 của 41 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
12 0641270050 Trần Thị Thanh Hải 10  10            8.7 Đủ điều kiện
13 0641270056 Nguyễn Thị Hằng 10  10            9 Đủ điều kiện
14 0641090234 Phạm Thị Hạnh 10            8.7 Đủ điều kiện
15 0641270011 Chu Trần Hiệp 10            8.3 Đủ điều kiện
16 0741270057 Nguyễn Vũ Thu Hoài 10            8.7 Đủ điều kiện
17 0641270266 Trịnh Viết Hoàng           7 Đủ điều kiện
18 0641090211 Nguyễn Văn Huấn           5 Đủ điều kiện
19 0741270129 Bùi Thị Huế 10            8.7 Đủ điều kiện
20 0541180067 Đặng Thị Huế 10            8.7 Đủ điều kiện
21 0741090235 Trần Thị Hương 10            8.7 Đủ điều kiện
22 0641090272 Phạm Thị Hường           6.7 Đủ điều kiện
23 0641090010 Vi Trọng Hữu           7.7 Đủ điều kiện
24 0741270091 Lại Thị Huyền 10            8.3 Đủ điều kiện
25 0641270198 Lương Đức Huỳnh           6 Đủ điều kiện
26 0641090265 Nguyễn Thị Lam 10            8.7 Đủ điều kiện
27 0641090359 Trương Thị Khánh Linh           8.3 Đủ điều kiện
28 0641090009 Nguyễn Văn Minh           6.3 Đủ điều kiện
29 0641270214 Vũ Thị Ngân 10            8 Đủ điều kiện
30 0741270139 Lê Thị Ngọc 10            8.3 Đủ điều kiện
31 0741090179 Đinh Thị Nhẫn 10            8 Đủ điều kiện
32 0641270324 Ngân Thùy Nhung 10  10            9.7 Đủ điều kiện
33 0741090263 Nguyễn Thị Oanh 10            8 Đủ điều kiện
34 0541180004 Đàm Minh Phương 10            8.7 Đủ điều kiện
35 0641270009 Lê Thị Phượng         15    2.7 Học lại
36 0741090218 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10            8 Đủ điều kiện
37 0741090249 Lê Thị Phương Thảo 10            8.7 Đủ điều kiện
38 0741090252 Nguyễn Thị Thơ 10            8 Đủ điều kiện
39 0641090293 Phạm Thị Trang         15    3 Học lại
40 0541180006 Trần Thị Thu Trang 10            8.3 Đủ điều kiện
41 0641060241 Nguyễn Thị Hải Yến 10            8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 12 đến 41 của 41 bản ghi.