Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 09/05/2024, 03:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành công nghệ may 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140104041631606
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
78
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631100289
Phạm Thị Liễu
7
7.5
7.5
7.3
Đủ điều kiện
32
1631100294
Đỗ Thị Linh
6
7
7
6.7
Đủ điều kiện
33
1631100302
Mai Thị Thuỳ Linh
7
7
7
7
Đủ điều kiện
34
1631100323
Nguyễn Thị Linh
7
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
35
1631100328
Nguyễn Thị Loan
7
7.5
8
7.5
Đủ điều kiện
36
1631100314
Nguyễn Thị Thanh Loan
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
37
1631100330
Phạm Thị Loan
7
7.5
8
7.5
Đủ điều kiện
38
1631100333
Nguyễn Thị Lý
6
7
7
6.7
Đủ điều kiện
39
1631100358
Nguyễn Thị Lý
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
40
1631100322
Phạm Thị Lý
7
7
6
6.7
Đủ điều kiện
41
1631100292
Dương Thị Bích Ngọc
7
7
7
7
Đủ điều kiện
42
1631100287
Phạm Thị Ngọc
6
8
7
7
Đủ điều kiện
43
1631100279
Phạm Thị Nguyên
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
44
1631100346
Lê Thị Nhâm
7
7
7
7
Đủ điều kiện
45
1631100349
Phạm Thị Nhạn
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
46
1631100335
Đỗ Thị Nhung
6
6
6
6
Đủ điều kiện
47
1631100283
Nguyễn Thị Hồng Nhung
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
48
1631100310
Nguyễn Thị Kim Nhung
7.5
7
8
7.5
Đủ điều kiện
49
1631100282
Lê Thị Phương
7
7
7
7
Đủ điều kiện
50
1631100309
Lương Thị Thu Phương
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
51
1631100326
Nguyễn Thị Phượng
8
8
8
8
Đủ điều kiện
52
1631100288
Hoàng Thị Quế
6
7
8
7
Đủ điều kiện
53
1631100334
Lê Thị Quế
0
0
0
0
Học lại
54
1631100311
Nguyễn Thị Quế
8
0
0
2.7
Học lại
55
1631100356
Vũ Mạnh Quyền
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
56
1631100306
Nguyễn Thị Quỳnh
8
8
8
8
Đủ điều kiện
57
1631100296
Trần Thị Quỳnh
7
8.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
58
1631100281
Đặng Thị Thanh
7.5
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
59
1631100336
Bùi Phương Thảo
7
7.5
8
7.5
Đủ điều kiện
60
1631100344
Phạm Thị Thu Thảo
7
7
7
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
78
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.