Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành công nghệ may 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140104041631606 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 4_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631100289 Phạm Thị Liễu 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1631100294 Đỗ Thị Linh             6.7 Đủ điều kiện
33 1631100302 Mai Thị Thuỳ Linh             7 Đủ điều kiện
34 1631100323 Nguyễn Thị Linh 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
35 1631100328 Nguyễn Thị Loan 7.5              7.5 Đủ điều kiện
36 1631100314 Nguyễn Thị Thanh Loan             7.3 Đủ điều kiện
37 1631100330 Phạm Thị Loan 7.5              7.5 Đủ điều kiện
38 1631100333 Nguyễn Thị Lý             6.7 Đủ điều kiện
39 1631100358 Nguyễn Thị Lý             7.3 Đủ điều kiện
40 1631100322 Phạm Thị Lý             6.7 Đủ điều kiện
41 1631100292 Dương Thị Bích Ngọc             7 Đủ điều kiện
42 1631100287 Phạm Thị Ngọc             7 Đủ điều kiện
43 1631100279 Phạm Thị Nguyên             7.7 Đủ điều kiện
44 1631100346 Lê Thị Nhâm             7 Đủ điều kiện
45 1631100349 Phạm Thị Nhạn             7.3 Đủ điều kiện
46 1631100335 Đỗ Thị Nhung             6 Đủ điều kiện
47 1631100283 Nguyễn Thị Hồng Nhung             7.3 Đủ điều kiện
48 1631100310 Nguyễn Thị Kim Nhung 7.5              7.5 Đủ điều kiện
49 1631100282 Lê Thị Phương             7 Đủ điều kiện
50 1631100309 Lương Thị Thu Phương             7.3 Đủ điều kiện
51 1631100326 Nguyễn Thị Phượng             8 Đủ điều kiện
52 1631100288 Hoàng Thị Quế             7 Đủ điều kiện
53 1631100334 Lê Thị Quế             0 Học lại
54 1631100311 Nguyễn Thị Quế             2.7 Học lại
55 1631100356 Vũ Mạnh Quyền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
56 1631100306 Nguyễn Thị Quỳnh             8 Đủ điều kiện
57 1631100296 Trần Thị Quỳnh 8.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
58 1631100281 Đặng Thị Thanh 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
59 1631100336 Bùi Phương Thảo 7.5              7.5 Đủ điều kiện
60 1631100344 Phạm Thị Thu Thảo             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.