Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 18:41 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành công nghệ may 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140104041631606
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K16
Trang
Từ
49
đến
78
của
78
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
49
1631100282
Lê Thị Phương
7
7
7
7
Đủ điều kiện
50
1631100309
Lương Thị Thu Phương
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
51
1631100326
Nguyễn Thị Phượng
8
8
8
8
Đủ điều kiện
52
1631100288
Hoàng Thị Quế
6
7
8
7
Đủ điều kiện
53
1631100334
Lê Thị Quế
0
0
0
0
Học lại
54
1631100311
Nguyễn Thị Quế
8
0
0
2.7
Học lại
55
1631100356
Vũ Mạnh Quyền
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
56
1631100306
Nguyễn Thị Quỳnh
8
8
8
8
Đủ điều kiện
57
1631100296
Trần Thị Quỳnh
7
8.5
7.5
7.7
Đủ điều kiện
58
1631100281
Đặng Thị Thanh
7.5
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
59
1631100336
Bùi Phương Thảo
7
7.5
8
7.5
Đủ điều kiện
60
1631100344
Phạm Thị Thu Thảo
7
7
7
7
Đủ điều kiện
61
1631100321
Trần Thị Thu Thảo
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
62
1631100300
Bùi Thị Hồng Thoa
8.5
8.5
7.5
8.2
Đủ điều kiện
63
1631100345
Lê Thị Hồng Thoan
7.5
7.5
5.5
6.8
Đủ điều kiện
64
1631100313
Phạm Thị Thu
0
0
0
0
Học lại
65
1631100298
Lê Thị Thuận
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
66
1631100285
Nguyễn Thị Thương
6
6.5
7
6.5
Đủ điều kiện
67
1631100337
Vũ Thị Thương
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
68
1631100312
Nguyễn Thị Thuý
8
8
8.5
8.2
Đủ điều kiện
69
1631100348
Nguyễn Thị Thuỷ
6.5
7
6
6.5
Đủ điều kiện
70
1631100320
Vũ Thị Thu Thuỷ
7.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
71
1631100315
Hoàng Thị Thủy
7.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
72
1631100290
Nguyễn Thị Thủy
7.5
8
5.5
7
Đủ điều kiện
73
1631100343
Hoàng Thị Huyền Trang
7.5
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
74
1631100303
Trần Kim Trang
8
8.5
8
8.2
Đủ điều kiện
75
1631100299
Nguyễn Thị Tuyết
7.5
8
7
7.5
Đủ điều kiện
76
1631100284
Bùi Thị Vân
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
77
1631100350
Ngô Thị Xoan
8
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
78
1631100342
Nguyễn Thị Thuận Yến
7.5
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
49
đến
78
của
78
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.