Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành công nghệ may 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140104041631606 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 4_K16
Trang       Từ 49 đến 78 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
49 1631100282 Lê Thị Phương             7 Đủ điều kiện
50 1631100309 Lương Thị Thu Phương             7.3 Đủ điều kiện
51 1631100326 Nguyễn Thị Phượng             8 Đủ điều kiện
52 1631100288 Hoàng Thị Quế             7 Đủ điều kiện
53 1631100334 Lê Thị Quế             0 Học lại
54 1631100311 Nguyễn Thị Quế             2.7 Học lại
55 1631100356 Vũ Mạnh Quyền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
56 1631100306 Nguyễn Thị Quỳnh             8 Đủ điều kiện
57 1631100296 Trần Thị Quỳnh 8.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
58 1631100281 Đặng Thị Thanh 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
59 1631100336 Bùi Phương Thảo 7.5              7.5 Đủ điều kiện
60 1631100344 Phạm Thị Thu Thảo             7 Đủ điều kiện
61 1631100321 Trần Thị Thu Thảo             7.3 Đủ điều kiện
62 1631100300 Bùi Thị Hồng Thoa 8.5  8.5  7.5              8.2 Đủ điều kiện
63 1631100345 Lê Thị Hồng Thoan 7.5  7.5  5.5              6.8 Đủ điều kiện
64 1631100313 Phạm Thị Thu             0 Học lại
65 1631100298 Lê Thị Thuận             7.3 Đủ điều kiện
66 1631100285 Nguyễn Thị Thương 6.5              6.5 Đủ điều kiện
67 1631100337 Vũ Thị Thương             7.7 Đủ điều kiện
68 1631100312 Nguyễn Thị Thuý 8.5              8.2 Đủ điều kiện
69 1631100348 Nguyễn Thị Thuỷ 6.5              6.5 Đủ điều kiện
70 1631100320 Vũ Thị Thu Thuỷ 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
71 1631100315 Hoàng Thị Thủy 7.5  7.5              7 Đủ điều kiện
72 1631100290 Nguyễn Thị Thủy 7.5  5.5              7 Đủ điều kiện
73 1631100343 Hoàng Thị Huyền Trang 7.5  7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
74 1631100303 Trần Kim Trang 8.5              8.2 Đủ điều kiện
75 1631100299 Nguyễn Thị Tuyết 7.5              7.5 Đủ điều kiện
76 1631100284 Bùi Thị Vân             7.7 Đủ điều kiện
77 1631100350 Ngô Thị Xoan 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
78 1631100342 Nguyễn Thị Thuận Yến 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 49 đến 78 của 78 bản ghi.