Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mạch điện tử 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140308041211502 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15_HKP
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
10 1531050069 Nguyễn Thị Thúy Liễu           12    7.5 Đủ điều kiện
11 1531050099 Trần Thế Long             8 Đủ điều kiện
12 1531050107 Nguyễn Tiến Mạnh             2.5 Đủ điều kiện
13 1531050081 Nguyễn Văn Minh             9 Đủ điều kiện
14 1531050306 Nguyễn Văn Minh             8.5 Đủ điều kiện
15 1531050137 Lê Văn Mỹ             8.5 Đủ điều kiện
16 1531050071 Đinh Văn Nam           12    8 Đủ điều kiện
17 1531050103 Nguyễn Tiến Nam             8 Đủ điều kiện
18 1431050165 Lương Văn Nhật             7.5 Đủ điều kiện
19 1531050018 Nguyễn Hồng Phong             4 Đủ điều kiện
20 1531050068 Đoàn Mạnh Quý             3.5 Đủ điều kiện
21 1431050167 Đinh Công Sơn             7.5 Đủ điều kiện
22 1431050284 Lăng Văn Sơn             7.5 Đủ điều kiện
23 1431050217 Đặng Văn Tâm             8 Đủ điều kiện
24 1531050102 Đặng Minh Thắng           12    8 Đủ điều kiện
25 1431050208 Hoàng Văn Thắng           12    7.5 Đủ điều kiện
26 1531050093 Nguyễn Hữu Thắng           22    3.5 Học lại
27 1431050248 Nguyễn Văn Thắng             8 Đủ điều kiện
28 1431050197 Hoàng Minh Thiện             8 Đủ điều kiện
29 1231050534 Hoàng Anh Thơ             9 Đủ điều kiện
30 1531050106 Phạm Lý Thu             9 Đủ điều kiện
31 1431050125 Hoàng Thị Trang             6.5 Đủ điều kiện
32 1531050054 Đỗ Đức Trọng             7.5 Đủ điều kiện
33 1231050726 Nguyễn Sỹ Tuấn             9 Đủ điều kiện
34 1431050242 Trịnh Văn Tuấn             9 Đủ điều kiện
35 1531050136 Vũ Đình Tuấn             8 Đủ điều kiện
36 1331050409 Nguyễn Công Tuyển             3.5 Đủ điều kiện
37 1431050278 Hoàng Quốc Vệ             7.5 Đủ điều kiện
38 1531050037 Cao Đức Vượng             8.5 Đủ điều kiện
39 1531050088 Nguyễn Thị Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 10 đến 39 của 39 bản ghi.