Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 17/06/2024, 14:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031104131301
Lớp ưu tiên:
CĐ KT 1 (HN1)_K13_HKP
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
45
1431070443
Nguyễn Thị Mai
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
46
1431070330
Vũ Thị Mai
10
7
0
8.5
Đủ điều kiện
47
1431070557
Lê Thị Nam
10
9
5
9.5
Đủ điều kiện
48
1431070594
Trần Thị Nga
9
8
5
8.5
Đủ điều kiện
49
1431070538
Hoàng Thị Nhẫn
10
8
0
9
Đủ điều kiện
50
1431070412
Đoàn Thị Tuyết Nhung
7
9
0
8
Đủ điều kiện
51
1431070505
Lưu Thị Nhung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
52
1431070392
Ngô Thị Kiều Oanh
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
53
1431070220
Trịnh Thị Oanh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
54
1431070366
Hoàng Minh Phương
7
8
5
7.5
Đủ điều kiện
55
1431070158
Nguyễn Thị Phương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
56
1431070317
Nguyễn Thị Mai Phương
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
57
1431070130
Hoàng Thị Phượng
8
6
0
7
Đủ điều kiện
58
1431070419
Lương Thị Phượng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
59
1431070236
Phạm Thị Bích Phượng
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
60
1431070167
Hoàng Thị Thà
8
6
8
7
Đủ điều kiện
61
1431070250
Lê Thị Thanh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
62
1431070112
Trần Thị Thanh
8
8
8
8
Đủ điều kiện
63
1431070409
Vũ Thị Thanh
9
9
0
9
Đủ điều kiện
64
1431070091
Đỗ Thị Thiện
8
7
5
7.5
Đủ điều kiện
65
1431070195
Phạm Thị Lệ Thu
8
7
5
7.5
Đủ điều kiện
66
1431070201
Nguyễn Anh Thư
9
9
5
9
Đủ điều kiện
67
1431070052
Lê Thị Thương
8
7
5
7.5
Đủ điều kiện
68
1431070447
Nguyễn Thị Minh Thúy
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
69
1431070472
Nông Thị Thúy
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
70
1431070463
Phạm Hoàng Thúy
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
71
1431070163
Trần Thị Thúy
10
8
0
9
Đủ điều kiện
72
1431070033
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
8
9
5
8.5
Đủ điều kiện
73
1431070558
Vi Thị Quỳnh Trang
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
74
1431070436
Nguyễn Thị Yến
10
8
5
9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.