Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031104131301 Lớp ưu tiên: CĐ KT 1 (HN1)_K13_HKP
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
45 1431070443 Nguyễn Thị Mai 10              9.5 Đủ điều kiện
46 1431070330 Vũ Thị Mai 10              8.5 Đủ điều kiện
47 1431070557 Lê Thị Nam 10              9.5 Đủ điều kiện
48 1431070594 Trần Thị Nga             8.5 Đủ điều kiện
49 1431070538 Hoàng Thị Nhẫn 10              9 Đủ điều kiện
50 1431070412 Đoàn Thị Tuyết Nhung             8 Đủ điều kiện
51 1431070505 Lưu Thị Nhung             8.5 Đủ điều kiện
52 1431070392 Ngô Thị Kiều Oanh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
53 1431070220 Trịnh Thị Oanh             8.5 Đủ điều kiện
54 1431070366 Hoàng Minh Phương             7.5 Đủ điều kiện
55 1431070158 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
56 1431070317 Nguyễn Thị Mai Phương 10              9.5 Đủ điều kiện
57 1431070130 Hoàng Thị Phượng             7 Đủ điều kiện
58 1431070419 Lương Thị Phượng             9 Đủ điều kiện
59 1431070236 Phạm Thị Bích Phượng 10              9.5 Đủ điều kiện
60 1431070167 Hoàng Thị Thà             7 Đủ điều kiện
61 1431070250 Lê Thị Thanh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
62 1431070112 Trần Thị Thanh             8 Đủ điều kiện
63 1431070409 Vũ Thị Thanh             9 Đủ điều kiện
64 1431070091 Đỗ Thị Thiện             7.5 Đủ điều kiện
65 1431070195 Phạm Thị Lệ Thu             7.5 Đủ điều kiện
66 1431070201 Nguyễn Anh Thư             9 Đủ điều kiện
67 1431070052 Lê Thị Thương             7.5 Đủ điều kiện
68 1431070447 Nguyễn Thị Minh Thúy 10              9.5 Đủ điều kiện
69 1431070472 Nông Thị Thúy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
70 1431070463 Phạm Hoàng Thúy 10              9.5 Đủ điều kiện
71 1431070163 Trần Thị Thúy 10              9 Đủ điều kiện
72 1431070033 Nguyễn Thị Thuỳ Trang             8.5 Đủ điều kiện
73 1431070558 Vi Thị Quỳnh Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
74 1431070436 Nguyễn Thị Yến 10              9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.