Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031304441301 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1431010288 Nguyễn Hoàng Long         37    4.5 Học lại
27 1331190262 Nguyễn Văn Luyện         82    0 Học lại
28 1031040277 Nguyễn Công Mật         15    6.8 Đủ điều kiện
29 1431270083 Nguyễn Thị Nga 6.5          18    6.1 Đủ điều kiện
30 1431270138 Đỗ Thị Nghị 6.5          5.5    6.1 Đủ điều kiện
31 1431090117 Nguyễn Thị Nhung         10    7 Đủ điều kiện
32 1431090107 Nguyễn Thị Phương           7.3 Đủ điều kiện
33 1331090404 Mai Hồng Quân         60    0 Học lại
34 1431030344 Nguyễn Hồng Quang         23    5.5 Đủ điều kiện
35 1431030087 Phạm Ngọc Quyết         40    0.8 Học lại
36 1431090102 Đỗ Thị Quỳnh           7.3 Đủ điều kiện
37 1431040356 Nguyễn Anh Tài 6.5          53    1.6 Học lại
38 1431010283 Lê Văn Thành         34    2.8 Học lại
39 1431030425 Lê Văn Thành         5.5  27    5.3 Đủ điều kiện
40 1431040259 Phạm Tiến Thành         27    5 Đủ điều kiện
41 1431030215 Hoàng Đình Thao         6.5  11    6 Đủ điều kiện
42 1431090236 Trần Thị Thương 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
43 1431020131 Trần Văn Tiến 6.5          25    6.4 Đủ điều kiện
44 1431030236 Nguyễn Đức Toàn         37    0 Học lại
45 1431040293 Phạm Hữu Toàn 6.5          6.5  21    6.1 Đủ điều kiện
46 1431010227 Vương Văn Toàn         11    4.8 Đủ điều kiện
47 1431030319 Dương Quốc Tuấn         20    5.8 Đủ điều kiện
48 1431010186 Phạm Thanh Tuấn 6.5          5.5  23    5.4 Đủ điều kiện
49 1431030255 Vũ Văn Tuệ         17    6.5 Đủ điều kiện
50 1431040358 Nguyễn Sơn Tùng         25    5 Đủ điều kiện
51 1431030430 Phạm Đình Tùng 6.5          5.5  14    6.1 Đủ điều kiện
52 1431190032 Nguyễn Tuấn Vũ         14    5 Đủ điều kiện
53 1431190046 Nguyễn Văn Vũ         6.5  14    6.5 Đủ điều kiện
54 1431070193 Dương Hải Yến 8.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
55 1431070199 Phạm Thị Lưu Yến 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.