Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 02:05 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031304441307
Lớp ưu tiên:
CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
26
1431090133
Bùi Thị Mỹ Linh
7.5
10
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
27
1431070547
Nguyễn Thị Linh
6.5
10
8
16
8.1
Đủ điều kiện
28
1331090598
Lê Ngọc Long
6
7.5
7
20
6.9
Đủ điều kiện
29
1431020160
Nguyễn Văn Minh
6.5
7.5
9
24
8
Đủ điều kiện
30
0641360112
Vũ Văn Ngọc
6.5
9
7
8
7.4
Đủ điều kiện
31
1431100045
Phạm Thị Oanh
8
9
7
12
7.8
Đủ điều kiện
32
0641010051
Hoàng Minh Quyết
5
8
7.5
12
7
Đủ điều kiện
33
1431090113
Nguyễn Trường Sinh
6
6
4
27
5
Đủ điều kiện
34
1431040084
Lê Văn Tài
7
5
6.5
27
6.3
Đủ điều kiện
35
1231040251
Đinh Xuân Thắng
5
5
4.5
12
4.8
Đủ điều kiện
36
1431030196
Lê Quyết Thắng
5.5
5.5
6.5
12
6
Đủ điều kiện
37
1331010405
Hoàng Duy Thành
0
5.5
0
90
1.4
Học lại
38
1431030150
Nguyễn Văn Thịnh
5
0
7
20
4.8
Đủ điều kiện
39
1331090600
Phạm Văn Thụ
8.5
9
9
20
8.9
Đủ điều kiện
40
1431060019
Nguyễn Đức Toàn
4.5
6
6
16
5.6
Đủ điều kiện
41
1431070435
Đinh Thị Trang
0
0
0
90
0
Học lại
42
1431070187
Nguyễn Thị Ngọc Trang
8.5
10
8
12
8.6
Đủ điều kiện
43
1431040363
Trịnh Thế Triệu
7
8
6.5
8
7
Đủ điều kiện
44
1431030426
Trương Công Trình
4.5
6
6
16
5.6
Đủ điều kiện
45
1431030241
Nguyễn Viết Trọn
5
7
6
4
6
Đủ điều kiện
46
1431010062
Trịnh Văn Trưởng
5.5
8
6.5
12
6.6
Đủ điều kiện
47
1431010050
Trần Văn Tú
3.5
0
6
27
3.9
Đủ điều kiện
48
1431090122
Nguyễn Văn Tuân
6.5
8
6
20
6.6
Đủ điều kiện
49
1431270111
Chu Anh Tuấn
6
5.5
5
20
5.4
Đủ điều kiện
50
1431020029
Nguyễn Văn Tuấn
5.5
7
6.5
12
6.4
Đủ điều kiện
51
1431010067
Phạm Huy Tuấn
4
8
7
16
6.5
Đủ điều kiện
52
1431010039
Nguyễn Thanh Tùng
4
7
5.5
24
5.5
Đủ điều kiện
53
1431070405
Hoàng Thị Tuyết
7
9
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
54
1431010073
Phạm Quốc Việt
6
7.5
7
8
6.9
Đủ điều kiện
55
1431070436
Nguyễn Thị Yến
8.5
10
7
12
8.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.