Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030104381401 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K14_HKP
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
13 1431030049 Nguyễn Minh Đức 10              9.5 Đủ điều kiện
14 1431010023 Nguyễn Văn Đức 10              9.5 Đủ điều kiện
15 0541030206 Phạm Anh Đức             9 Đủ điều kiện
16 1431030063 Phạm Trung Đức             8 Đủ điều kiện
17 1431030059 Trương Văn Đức             8 Đủ điều kiện
18 1331030194 Hoàng Văn Dũng 10            15    9.5 Học lại
19 1431030234 Phạm Hữu Dũng           15    9 Học lại
20 1431030395 Trần Quốc Dũng           30    0 Học lại
21 1431030152 Nguyễn Đức Duy             9 Đủ điều kiện
22 1431020118 Nguyễn Văn Giáp           30    0 Học lại
23 1431030011 Ngô Tiến Hà             9 Đủ điều kiện
24 1331020077 Đỗ Văn Hải             9 Đủ điều kiện
25 1431010038 Nguyễn Thế Hải             9 Đủ điều kiện
26 1431190115 Đặng Văn Liêm             9 Đủ điều kiện
27 1431190151 Nguyễn Thành Long           30    0 Học lại
28 1431010090 Nguyễn Văn Mạnh 10              9.5 Đủ điều kiện
29 1431030041 Nguyễn Văn Mạnh             9 Đủ điều kiện
30 1431010286 Bùi Thanh Quang 10              9.5 Đủ điều kiện
31 1431030262 Nguyễn Văn Sinh             9 Đủ điều kiện
32 1331020144 Phạm Văn Sơn             7 Đủ điều kiện
33 1431010162 Đinh Văn Thành             9 Đủ điều kiện
34 1431030352 Nguyễn Đức Thiệp 10              9.5 Đủ điều kiện
35 1431030007 Ngô Văn Thiệu 10              9.5 Đủ điều kiện
36 1431030124 Dương Quang Thọ 10              9.5 Đủ điều kiện
37 1431010028 Đặng Vũ Thuật             7 Đủ điều kiện
38 1431010207 Nguyễn Năng Thuỷ 10              9.5 Đủ điều kiện
39 1431020024 Nguyễn Bá Tiến             8 Đủ điều kiện
40 1431030198 Nguyễn Minh Tới 10              9.5 Đủ điều kiện
41 1231020047 Vũ Văn Tuấn             6 Đủ điều kiện
42 1431010077 Nguyễn Thanh Xuân             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.