Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán rời rạc Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041561601 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 1(C06)_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 95 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631060009 Dương Mạnh Hùng             9 Đủ điều kiện
32 1631060043 Ngô Văn Hùng           45    0 Học lại
33 1631060047 Phùng Văn Hùng             5.5 Đủ điều kiện
34 1631060013 Vũ Việt Hùng           45    0 Học lại
35 1631060062 Lê Văn Hưng           45    0 Học lại
36 0641360083 Dương Thành Huy           45    0 Học lại
37 1631060061 Nguyễn Đình Huy           45    0 Học lại
38 1631060060 Nguyễn Văn Huy           45    0 Học lại
39 1631060056 Trần Văn Huy           45    0 Học lại
40 1631060003 Bùi Duy Kết           45    0 Học lại
41 1631060028 Nguyễn Chí Kha             6 Đủ điều kiện
42 1631060085 Nguyễn Kim Khang           45    0 Học lại
43 1631060026 Nguyễn Thị Hải Linh             8 Đủ điều kiện
44 1631060015 Vương Chí Linh             5.5 Đủ điều kiện
45 1631060059 Nguyễn Huy Long             6.5 Đủ điều kiện
46 1631060098 Dương Tiến Luật           45    0 Học lại
47 1631060031 Nguyễn Đức Mạnh           30    0 Học lại
48 1631060053 Bùi Phương Nam             6 Đủ điều kiện
49 1631060077 Bùi Quang Nam           45    0 Học lại
50 1631060033 Nguyễn Đăng Nam             9 Đủ điều kiện
51 1631060018 Nguyễn Hoàng Nam           45    0 Học lại
52 1531060300 Nguyễn Trần Phương Nam           45    0 Học lại
53 1631060037 Nguyễn Đình Nghĩa             6.5 Đủ điều kiện
54 1631060063 Nguyễn Bảo Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
55 1631060045 Nguyễn Lương Ngọc           45    0 Học lại
56 1631060090 Nguyễn Thị Ngọc           45    0 Học lại
57 1631060044 Bùi Hoàng Nguyên             6 Đủ điều kiện
58 1631060017 Phạm Thị Hồng Nhung           12    5.5 Đủ điều kiện
59 0641060106 Lê Hồng Phong           45    0 Học lại
60 1631060002 Vũ Văn Phong             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 95 bản ghi.