Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán rời rạc Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041561601 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 1(C06)_K16
Trang       Từ 66 đến 95 của 95 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
66 1631060039 Văn Phú Thăng             7 Đủ điều kiện
67 1531160005 Hoàng Văn Thắng           45    0 Học lại
68 1631060004 Nguyễn Việt Thắng             6 Đủ điều kiện
69 1631060081 Phạm Toàn Thắng           15    0 Học lại
70 1631060071 Trần Nam Thắng           12    7.5 Đủ điều kiện
71 1631060089 Nguyễn Bá Thành           45    0 Học lại
72 1631060006 Lê Đức Thiện             5.5 Đủ điều kiện
73 1631060050 Nguyễn Bá Thịnh           45    0 Học lại
74 1631060034 Phạm Cao Thượng             9 Đủ điều kiện
75 1631060076 Lưu Văn Tiến           45    0 Học lại
76 1631060005 Nguyễn Xuân Tiến           45    0 Học lại
77 0741060061 Phan Mạnh Tới           45    0 Học lại
78 1631060027 Nguyễn Thị Trang             8 Đủ điều kiện
79 1631060083 Hồ Ngọc Trung             9 Đủ điều kiện
80 1631060042 Nguyễn Tuấn Trung           15    0 Học lại
81 1631060038 Nguyễn Văn Trung             7 Đủ điều kiện
82 1631060276 Chu Quang Tú             6 Đủ điều kiện
83 1631060010 Lưu Danh Tuấn           45    0 Học lại
84 1631060073 Nguyễn Anh Tuấn           12    5.5 Đủ điều kiện
85 1631060064 Nguyễn Văn Tuấn           45    0 Học lại
86 1631060094 Nguyễn Văn Tuấn           45    0 Học lại
87 1631060096 Nguyễn Văn Tuấn           12    5.5 Đủ điều kiện
88 1631060084 Phạm Minh Tuấn           45    0 Học lại
89 1631060075 Trần Anh Tuấn           45    0 Học lại
90 1631060065 Chu Văn Tùng             5.5 Đủ điều kiện
91 1631060074 Nguyễn Hoàng Tùng             5.5 Đủ điều kiện
92 1631060055 Phan Thị Tuyến 10              9.5 Đủ điều kiện
93 1631060032 Phí thị Tuyền             9 Đủ điều kiện
94 1631060011 Trần Văn Việt           15    0 Học lại
95 1631060068 Đặng Văn Vinh             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 66 đến 95 của 95 bản ghi.