Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 09:21 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Mỹ thuật trang phục
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140204041271601
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 1_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631100085
Nguyễn Thị Hường
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
32
1631100005
Nguyễn Thị Lệ Hường
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
33
1631100081
Đinh Văn Huy
8
6
0
7
Đủ điều kiện
34
1631100032
Đinh Thị Thu Huyền
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
35
1631100054
Nguyễn Thị Huyền
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
36
1631100084
Trương Thị Huyền
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
37
1631100069
Lý Thị Kiều
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
38
1631100003
Nguyễn Thị Ngọc Lan
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
39
1631100009
Phạm Thị Lành
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
40
1631100031
Vũ Tiến Lập
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
41
1631100013
Phạm Thị Lệ
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
42
1631100071
Trương Thị Thùy Linh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
43
1631100077
Vũ Khánh Linh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
44
1631100027
Vũ Thị Loan
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
45
1631100082
Nguyễn Thị Luyên
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
46
1631100017
Đỗ Thị Tuyết Mai
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
47
1631100047
Nguyễn Thị Ngọc Mai
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
48
1631100050
Hoàng Thị Nga
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
49
1631100037
Phạm Thị Nga
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
50
1631100018
Phạm Thị Thanh Nga
8.5
6
0
7.3
Đủ điều kiện
51
1631100052
Vũ Thị Ngà
8.5
6
0
7.3
Đủ điều kiện
52
1631100073
Nguyễn Thị Ngọc
8.5
6
0
7.3
Đủ điều kiện
53
1631100048
Phạm Thị Nguyệt
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
54
1631100023
Hà Thị Thanh Nhàn
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
55
1631100075
Hoàng Thị Tuyết Nhung
0
0
0
0
Đủ điều kiện
56
1631100062
Nguyễn Thị Oanh
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
57
1631100011
Bùi Thị Minh Phương
8.5
0
30
4.3
Học lại
58
1631100026
Nguyễn Hồng Phương
0
0
0
0
Đủ điều kiện
59
1631100063
Nguyễn Như Quỳnh
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
60
1631100045
Phạm Thị Tấm
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.