Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mỹ thuật trang phục Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041271601 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631100085 Nguyễn Thị Hường 6.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1631100005 Nguyễn Thị Lệ Hường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
33 1631100081 Đinh Văn Huy             7 Đủ điều kiện
34 1631100032 Đinh Thị Thu Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1631100054 Nguyễn Thị Huyền             7.5 Đủ điều kiện
36 1631100084 Trương Thị Huyền 6.5              7.3 Đủ điều kiện
37 1631100069 Lý Thị Kiều 6.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1631100003 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6.5              7.3 Đủ điều kiện
39 1631100009 Phạm Thị Lành             7.5 Đủ điều kiện
40 1631100031 Vũ Tiến Lập 7.5              7.8 Đủ điều kiện
41 1631100013 Phạm Thị Lệ 8.5              8.3 Đủ điều kiện
42 1631100071 Trương Thị Thùy Linh             7.5 Đủ điều kiện
43 1631100077 Vũ Khánh Linh             7.5 Đủ điều kiện
44 1631100027 Vũ Thị Loan             7.5 Đủ điều kiện
45 1631100082 Nguyễn Thị Luyên 8.5              7.8 Đủ điều kiện
46 1631100017 Đỗ Thị Tuyết Mai 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
47 1631100047 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
48 1631100050 Hoàng Thị Nga 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
49 1631100037 Phạm Thị Nga 8.5              8.3 Đủ điều kiện
50 1631100018 Phạm Thị Thanh Nga 8.5              7.3 Đủ điều kiện
51 1631100052 Vũ Thị Ngà 8.5              7.3 Đủ điều kiện
52 1631100073 Nguyễn Thị Ngọc 8.5              7.3 Đủ điều kiện
53 1631100048 Phạm Thị Nguyệt 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
54 1631100023 Hà Thị Thanh Nhàn 8.5              8.3 Đủ điều kiện
55 1631100075 Hoàng Thị Tuyết Nhung             0 Đủ điều kiện
56 1631100062 Nguyễn Thị Oanh 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
57 1631100011 Bùi Thị Minh Phương 8.5            30    4.3 Học lại
58 1631100026 Nguyễn Hồng Phương             0 Đủ điều kiện
59 1631100063 Nguyễn Như Quỳnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
60 1631100045 Phạm Thị Tấm 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.