Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 06:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Mỹ thuật trang phục
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140204041271601
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 1_K16
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
58
1631100026
Nguyễn Hồng Phương
0
0
0
0
Đủ điều kiện
59
1631100063
Nguyễn Như Quỳnh
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
60
1631100045
Phạm Thị Tấm
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
61
1631100093
Phan Quang Thắng
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
62
1631100070
Đồng Thị Thanh
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
63
1631100034
Nguyễn Thị Thanh
0
8
3
4
Đủ điều kiện
64
1631100040
Đỗ Phương Thảo
8.5
0
30
4.3
Học lại
65
1631100008
Ngô Thị Phương Thảo
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
66
1631100089
Tô Vĩnh Thịnh
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
67
1631100079
Đoàn Thị Thoa
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
68
1631100078
Hà Thị Thơm
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
69
1631100014
Đinh Thị Thư
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
70
1631100042
Phạm Thị Thuý
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
71
1631100056
Nguyễn Thị Thuỵ
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
72
1631100092
Nguyễn Thị Thúy
7.5
5.5
0
6.5
Đủ điều kiện
73
1631100015
Hà Thị Thùy
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
74
1631100025
Bùi Thị Thủy
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
75
1631100060
Nguyễn Thị Bích Thủy
7.5
0
30
3.8
Học lại
76
1631100076
Ngô Thị Tình
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
77
1631100083
Đỗ Thị Huyền Trang
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
78
1631100016
Nguyễn Thị Trang
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
79
1631100038
Nguyễn Thị Trang
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
80
1631100068
Vũ Thị Kiều Trang
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
81
1631100012
Nguyễn Hùng Tráng
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
82
1631100007
Nguyễn Văn Trung
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
83
1631100053
Nguyễn Thị Tươi
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
84
1631100074
Nguyễn Thị Tươi
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
85
1631100058
Lê Thị Hồng Vi
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
86
1631100028
Ngô Thị Xuân
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
87
1631100046
Nguyễn Hải Yến
7.5
7
9
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.