Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mỹ thuật trang phục Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041271601 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K16
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
58 1631100026 Nguyễn Hồng Phương             0 Đủ điều kiện
59 1631100063 Nguyễn Như Quỳnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
60 1631100045 Phạm Thị Tấm 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
61 1631100093 Phan Quang Thắng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
62 1631100070 Đồng Thị Thanh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
63 1631100034 Nguyễn Thị Thanh             4 Đủ điều kiện
64 1631100040 Đỗ Phương Thảo 8.5            30    4.3 Học lại
65 1631100008 Ngô Thị Phương Thảo 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
66 1631100089 Tô Vĩnh Thịnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
67 1631100079 Đoàn Thị Thoa 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
68 1631100078 Hà Thị Thơm 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
69 1631100014 Đinh Thị Thư 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
70 1631100042 Phạm Thị Thuý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
71 1631100056 Nguyễn Thị Thuỵ 7.5              7.3 Đủ điều kiện
72 1631100092 Nguyễn Thị Thúy 7.5  5.5              6.5 Đủ điều kiện
73 1631100015 Hà Thị Thùy 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
74 1631100025 Bùi Thị Thủy 7.5              6.8 Đủ điều kiện
75 1631100060 Nguyễn Thị Bích Thủy 7.5            30    3.8 Học lại
76 1631100076 Ngô Thị Tình 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
77 1631100083 Đỗ Thị Huyền Trang 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
78 1631100016 Nguyễn Thị Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
79 1631100038 Nguyễn Thị Trang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
80 1631100068 Vũ Thị Kiều Trang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
81 1631100012 Nguyễn Hùng Tráng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
82 1631100007 Nguyễn Văn Trung 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
83 1631100053 Nguyễn Thị Tươi 7.5              7.3 Đủ điều kiện
84 1631100074 Nguyễn Thị Tươi 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
85 1631100058 Lê Thị Hồng Vi 7.5              6.8 Đủ điều kiện
86 1631100028 Ngô Thị Xuân 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
87 1631100046 Nguyễn Hải Yến 7.5            7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.