Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 02:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140209041041602
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631100132
Nguyễn Thị Huế
4
4
32
1631100114
Lê Văn Hùng
7
7
33
1631100130
Trần Thị Hương
5
5
34
1631100131
Vũ Thị Hường
5
5
35
1631100116
Kiều Đức Huy
6
6
36
1631100109
Dương Thị Thu Huyền
5
5
37
1631100168
Giáp Thị Thanh Huyền
5
5
38
1631100106
Nguyễn Thị Huyền
5
5
39
1631100179
Phan Thị Lan
5
5
40
1631100135
Phí Thị Lan
4
4
41
1631100101
Trần Thị Linh
4
4
42
1631100142
Trần Thị Linh
7
7
43
1631100120
Nguyễn Thị Nga
0
15
0
Học lại
44
1631100144
Phạm Thị Thúy Nga
7
7
45
1631100128
Thân Thị Phương Nga
5
5
46
1631100175
Mai Thị Nhàn
4
4
47
1631100183
Lê Thị Nhung
7
7
48
1631100177
Nguyễn Thị Nhung
8
8
49
1631100180
Nguyễn Thị Nhung
7
7
50
1631100169
Nguyễn Thị Ninh
6
6
51
1631100095
Mai Thị Oanh
0
0
52
1631100164
Nguyễn Thị Oanh
4
4
53
1631100137
Nguyễn Thị Thu Phương
6
6
54
1631100140
Hà Thị Quỳnh
8
8
55
1631100097
Nguyễn Thị Quỳnh
8
8
56
1631100117
Nguyễn Thị Quỳnh
8
8
57
1631100107
Hoàng Thị Thanh Tâm
8
8
58
1631100111
Nguyễn Thị Tâm
8
8
59
1631100113
Vũ Thị Thắm
6
6
60
1631100123
Đinh Thị Thảo
7
7
Trang
Từ
31
đến
60
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.