Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 01:20 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140209041041602
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K16
Trang
Từ
59
đến
88
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
59
1631100113
Vũ Thị Thắm
6
6
60
1631100123
Đinh Thị Thảo
7
7
61
1631100127
Lê Thị Thảo
6
6
62
1631100153
Nguyễn Phương Thảo
7
7
63
1631100103
Trần Thị Thảo
6
6
64
1631100163
Nguyễn Thị Thu
8
8
65
1631100112
Vũ Thị Thu
5
5
66
1631100165
Phạm Thị Thương
3
3
67
1631100146
Lê Thị Thủy
8
8
68
1631100134
Phạm Thị Thanh Thủy
5
5
69
1631100125
Trịnh Thị Tính
4
4
70
1631100159
Cao Thị Trang
6
6
71
1631100126
Dư Thị Trang
8
8
72
1631100121
Hoàng Thuý Trang
6
6
73
1631100136
Mai Thùy Trang
5
5
74
1631100155
Nguyễn Thị Trang
7
7
75
1631100181
Nguyễn Thị Thiên Trang
6
6
76
1631100178
Tạ Thị Trang
7
7
77
1631100099
Trần Thị Trang
6
6
78
1631100182
Trần Thị Thu Trang
6
6
79
1631100150
Lê Văn Tú
6
6
80
1631100161
Doãn Thị Tươi
7
7
81
1631100141
Thân Thị Tuyết
7
7
82
1631100174
Đặng Thị Uyên
0
0
83
1631100158
Hoàng Thị Vân
6
6
84
1631100172
Ngô Thị Cẩm Vân
0
15
0
Học lại
85
1631100147
Nguyễn Thị Hồng Vân
0
15
0
Học lại
86
1631100162
Lê Thị Vinh
6
6
87
1631100138
Lê Tuấn Vũ
3
3
88
1631100122
Trần Thị Thanh Xuân
6
6
Trang
Từ
59
đến
88
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.