Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 10:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140209041041607
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (Cơ điện) 1_K16
Trang
Từ
57
đến
86
của
86
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
57
1631190078
Nguyễn Hoàng Nguyên
5
5
58
1631190002
Đỗ Đình Phong
6
6
59
1631190081
Nguyễn Nhã Phong
0
0
60
1631190022
Tạ Văn Phong
7
7
61
1631190019
Nghiêm Đình Quân
6
6
62
1631190077
Nguyễn Thế Quang
0
0
63
1631190009
Nguyễn Hữu Quảng
6
6
64
1631190052
Nguyễn Tiến Quảng
0
0
65
1631190088
Nguyễn Sinh Quyết
5
5
66
1631190068
Nguyễn Văn Quyết
6
6
67
1631190051
Nguyễn Tiến Sơn
6
6
68
1631190388
Nguyễn Văn Sơn
8
8
69
1631190053
Đinh Quang Sỹ
7
7
70
1631190011
Phạm Đức Tài
6
6
71
1631190010
Phạm Văn Thanh
6
6
72
1631190093
Trần Văn Thoại
7
7
73
1631190062
Ngô Văn Thủy
0
0
74
1631190092
Đỗ Thái Thụy
7
7
75
1631190095
Kiều Minh Tiến
0
0
76
1631190039
Lê Văn Toản
7
7
77
1631190017
Vũ Đình Triển
0
0
78
1631190200
Đỗ Duy Trọng
0
0
79
1631190023
Dương Xuân Trung
0
0
80
1631190003
Nguyễn Văn Tuân
0
0
81
1631190079
Nguyễn Tiến Tuấn
0
0
82
1631190016
Phan Anh Tuấn
0
0
83
1631190024
Trần Anh Tuấn
7
7
84
1631190057
Vương Đình Tuấn
0
0
85
1631190012
Hoàng Đức Việt
0
0
86
1631190085
Đỗ Bá Vui
0
0
Trang
Từ
57
đến
86
của
86
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.