Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140209041041616 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631010067 Bùi Vũ Tiến Anh                 6 Đủ điều kiện
2 1631010054 Nguyễn Hà Anh                 6 Đủ điều kiện
3 1631010036 Nguyễn Phan Anh                 6 Đủ điều kiện
4 1631010029 Trần Quang Anh                 6 Đủ điều kiện
5 1631010076 Đinh Trọng Bằng                 0 Học lại
6 1631010039 Nguyễn Văn Bằng                 9 Đủ điều kiện
7 1631010061 Bùi Hữu Cao                 6 Đủ điều kiện
8 1631010042 Nguyễn Bá Chí                 9 Đủ điều kiện
9 1631010062 Đỗ Văn Chinh                 6 Đủ điều kiện
10 1631010081 Nguyễn Đình Công                 0 Học lại
11 1631010068 Nguyễn Văn Công                 6 Đủ điều kiện
12 1631010024 Nguyễn Văn Cường                 6 Đủ điều kiện
13 1631010008 Trần Tuấn Cường                 9 Đủ điều kiện
14 1631010069 Nguyễn Chí Đạt                 7 Đủ điều kiện
15 1631010027 Phạm Văn Đạt                 5 Đủ điều kiện
16 1631010064 Nguyễn Quang Diễn                 6 Đủ điều kiện
17 1631010020 Nguyễn Văn Đình                 7 Đủ điều kiện
18 1631010038 Nguyễn Đức Doanh                 0 Học lại
19 1631010006 Nguyễn Quang Duy                 7 Đủ điều kiện
20 1631010043 Trần Văn Hải                 6 Đủ điều kiện
21 1631010035 Trương Đại Hải                 6 Đủ điều kiện
22 1631010017 Nguyễn Ninh Hiệp                 6 Đủ điều kiện
23 1631010047 Phạm Liên Hiệp                 0 Học lại
24 1631010021 Lê Ngọc Hiếu                 0 Học lại
25 1631010063 Nguyễn Công Hiệu                 6 Đủ điều kiện
26 1631010026 Giáp Vũ Hoàng                 5 Đủ điều kiện
27 1631010034 Trần Văn Hưng                 6 Đủ điều kiện
28 1631010050 Trịnh Hồng Hưng                 6 Đủ điều kiện
29 1631010040 Bùi Văn Huy                 0 Học lại
30 1631010022 Đỗ Đình Khánh                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.