Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140209041041616 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631010007 Nguyễn Trung Kiên                 6 Đủ điều kiện
32 1631010011 Trần Tiến Luật                 6 Đủ điều kiện
33 1631010014 Phạm Văn Lượng                 6 Đủ điều kiện
34 1631010019 Đỗ Đình Luyện                 6 Đủ điều kiện
35 1631010078 Đỗ Hữu Mạnh                 6 Đủ điều kiện
36 1631010003 Phạm Văn Mừng                 6 Đủ điều kiện
37 1631010046 Dương Hoài Nam                 0 Học lại
38 1631010044 Ngô Minh Nam                 6 Đủ điều kiện
39 1631010074 Nguyễn Văn Nam                 0 Học lại
40 1631010065 Nguyễn Bảo Ngọc                 6 Đủ điều kiện
41 1631010057 Trần Công Nguyên                 6 Đủ điều kiện
42 1631010049 Trần Văn Phong                 6 Đủ điều kiện
43 1631010051 Đào Văn Phúc                 6 Đủ điều kiện
44 1631010031 Nguyễn Văn Quân                 0 Học lại
45 1631010023 Nguyễn Văn Quý                 6 Đủ điều kiện
46 1631010030 Hoàng Hải Sơn                 6 Đủ điều kiện
47 1631010080 Nguyễn Trường Sơn                 0 Học lại
48 1631010033 Phạm Văn Sơn                 6 Đủ điều kiện
49 1631010060 Trịnh Đức Sơn                 6 Đủ điều kiện
50 1631010015 Vy Văn Sơn                 6 Đủ điều kiện
51 1631010058 Hà Quang Tạo                 8 Đủ điều kiện
52 1631010072 Hoàng Văn Thắng                 7 Đủ điều kiện
53 1631010052 Đỗ Đăng Thành                 0 Học lại
54 1631010073 Nguyễn Văn Thành                 7 Đủ điều kiện
55 1631010032 Cao Văn Thịnh                 0 Học lại
56 1631010059 Nguyễn Văn Thịnh                 0 Học lại
57 1631010071 Hạ Minh Tiến                 0 Học lại
58 1631010053 Nguyễn Đình Tiến                 7 Đủ điều kiện
59 1631010048 Nguyễn Quyết Tiến                 7 Đủ điều kiện
60 1631010012 Thái Trần Tiến                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.