Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140209041041616 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631010002 Nguyễn Trọng Tiệp                 0 Học lại
62 1631010041 Nguyễn Văn Tỉnh                 7 Đủ điều kiện
63 1631010045 Phạm Văn Trung                 8 Đủ điều kiện
64 1631010056 Đào Ngọc Tú                 7 Đủ điều kiện
65 1631010001 Đào Đình Tuấn                 0 Học lại
66 1631010037 Đỗ Anh Tuấn                 0 Học lại
67 1631010028 Hoàng Anh Tuấn                 7 Đủ điều kiện
68 1631010079 Lưu Ngọc Tuấn                 0 Học lại
69 1631010009 Đỗ Hữu Tùng                 7 Đủ điều kiện
70 1631010070 Lê Viết Thanh Tùng                 8 Đủ điều kiện
71 1631010077 Nguyễn Tiến Tùng                 7 Đủ điều kiện
72 1631010018 Lê Duy Túy                 7 Đủ điều kiện
73 1631010016 Phạm Văn Tuyến                 7 Đủ điều kiện
74 1631010013 Nguyễn Văn Tý                 7 Đủ điều kiện
75 1631010066 Bùi Tuấn Vũ                 7 Đủ điều kiện
76 1631010005 Lê Đình Vũ                 7 Đủ điều kiện
77 1631010025 Nguyễn Khắc Vũ                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.