Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ may 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041021503 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 3_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531100275 Lê Thị Hương             7 Đủ điều kiện
32 1531100231 Nguyễn Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
33 1531100182 Vũ Thị Thanh Hương             7 Đủ điều kiện
34 1531100202 Đào Thị Hướng             7 Đủ điều kiện
35 1531100165 Hà Thanh Huyền             7 Đủ điều kiện
36 1531100259 Nguyễn Thị Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 1531100226 Vũ Thị Huyền 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1531100210 Nguyễn Thị Khánh             7.5 Đủ điều kiện
39 1531100278 Hoàng Thị Là             7 Đủ điều kiện
40 1531100272 Lê Thị Liên 6.5              6.8 Đủ điều kiện
41 1531100179 Nguyễn Thị Liên             7 Đủ điều kiện
42 1531100181 Đào Công Liệu 6.5              6.3 Đủ điều kiện
43 1531100180 Thân Thị Liệu             7 Đủ điều kiện
44 1531100279 Nguyễn Mỹ Linh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
45 1531100246 Vũ Thị Linh             7.5 Đủ điều kiện
46 1531100198 Bùi Thị Loan 6.5              6.8 Đủ điều kiện
47 1531100218 Vũ Thị Luyên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
48 1531100225 Đỗ Thị Ly 7.5              7.3 Đủ điều kiện
49 1531100213 Nguyễn Thị Lý             7.5 Đủ điều kiện
50 1531100191 Vũ Thị Lý             8 Đủ điều kiện
51 1531100192 Lê Thị Mai             7 Đủ điều kiện
52 1531100189 Lê Thị Thùy Minh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
53 1531100170 Phạm Thị Thùy My 8.5              7.8 Đủ điều kiện
54 1531100216 Bùi Thị Nga 7.5              7.3 Đủ điều kiện
55 1531100228 Phạm Thị Nga             6.5 Đủ điều kiện
56 1531100205 Lương Thị Ngân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
57 1531100204 Nguyễn Thị Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
58 1531100207 Trịnh Thị Nguyệt 7.5              7.8 Đủ điều kiện
59 1531100171 Chu Thị Nhàn 6.5              6.8 Đủ điều kiện
60 1531100174 Phạm Thị Nhung 6.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.