Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ may 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041021503 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 3_K15
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
55 1531100228 Phạm Thị Nga             6.5 Đủ điều kiện
56 1531100205 Lương Thị Ngân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
57 1531100204 Nguyễn Thị Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
58 1531100207 Trịnh Thị Nguyệt 7.5              7.8 Đủ điều kiện
59 1531100171 Chu Thị Nhàn 6.5              6.8 Đủ điều kiện
60 1531100174 Phạm Thị Nhung 6.5              6.8 Đủ điều kiện
61 1531100215 Trần Thị Cẩm Nhung             7 Đủ điều kiện
62 1531100195 Nguyễn Thị Phương Oanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
63 1531100252 Vũ Thị Phượng           45    0 Học lại
64 1531100167 Nguyễn Thị Quỳnh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
65 1531100241 Nguyễn Thị Quỳnh             6.5 Đủ điều kiện
66 1531100276 Lại Thị suyến             7 Đủ điều kiện
67 1531100186 Trần Thị Thanh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
68 1531100184 Phạm Thị Thành             7.5 Đủ điều kiện
69 1531100242 Nguyễn Thị Thảo 7.5              7.3 Đủ điều kiện
70 1531100277 Hoàng Thị Thoa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
71 1531100212 Mạc Thị Thu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
72 1531100178 Vũ Thị Thu             7 Đủ điều kiện
73 1531100172 Đỗ Thị Thương 6.5              6.8 Đủ điều kiện
74 1531100176 Bùi Thị Thùy             7 Đủ điều kiện
75 1531100222 Nguyễn Thị Trang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
76 1531100193 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 1531100238 Đinh Thị Tuyết 7.5              7.8 Đủ điều kiện
78 1531100166 Nguyễn Thị Vân             8 Đủ điều kiện
79 1531100214 Nguyễn Thị Xuân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
80 1531100240 Hoàng Thị ý 6.5              6.8 Đủ điều kiện
81 1531100199 Lê Thanh Yến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
82 1531100185 Lê Thị Yến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
83 1531100200 Mai Hải Yến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
84 1531100219 Nguyễn Thị Yến           45    0 Học lại
Trang       Từ 55 đến 84 của 84 bản ghi.