Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431508 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ điện(C19) 1_K15
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1531190278 Khúc Văn Hùng 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
27 1531190244 Nguyễn Văn Hùng 6.5  7.5          8.5    7.8 Đủ điều kiện
28 1531190245 Lê Văn Huy 7.5          6.5    6.9 Đủ điều kiện
29 1531010083 Nguyễn Năng Huy         7.5    7.5 Đủ điều kiện
30 0641050110 Hoàng Trọng Khánh 6.5            3.9 Đủ điều kiện
31 1531010051 Bùi Văn Khương 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
32 1531190287 Nguyễn Phương Kiếm           7.8 Đủ điều kiện
33 1531020035 Lê Thanh Kiểm         7.5    7.5 Đủ điều kiện
34 1531020009 An Đình Kiên 8.5  7.5          7.5    7.8 Đủ điều kiện
35 1531190045 Hoàng Khắc Lộc           7.3 Đủ điều kiện
36 1531190258 Hoàng Đức Long         6.5    6.8 Đủ điều kiện
37 1531040557 Lê Gia Long           7.3 Đủ điều kiện
38 1531190271 Nguyễn Xuân Nam         6.5    5.8 Đủ điều kiện
39 1531290005 Đoàn Thị Nga           7.5 Đủ điều kiện
40 1531290040 Vũ Thanh Nga 6.5  6.5            6.8 Đủ điều kiện
41 1531020022 Đặng Quang Ninh 8.5          7.5    7.9 Đủ điều kiện
42 1531020060 Nhữ Văn Phương 7.5            6.1 Đủ điều kiện
43 1531020041 Nguyễn Văn Quân         7.5    7.3 Đủ điều kiện
44 1531190293 Trần Vũ Quang 7.5  5.5          7.5    7 Đủ điều kiện
45 1531020050 Nguyễn Ngọc Thành 6.5            5.1 Đủ điều kiện
46 1531290002 Đỗ Thị Phương Thảo           7.8 Đủ điều kiện
47 1531010075 Đặng Văn Thiệu         7.5    6.5 Đủ điều kiện
48 1531190250 Đỗ Xuân Tiệp         6.5    5.3 Đủ điều kiện
49 1531010173 Lê Văn Tuấn 5.5            6.1 Đủ điều kiện
50 1531010001 Trịnh Văn Tùng 6.5            5.9 Đủ điều kiện
51 1531030173 Nguyễn Đăng Tường 4.5            5.6 Đủ điều kiện
52 1531190270 Đinh Văn Tuyến 4.5            5.4 Đủ điều kiện
53 1531010005 Lã Văn Võ 6.5  4.5            6.8 Đủ điều kiện
54 1531010088 Nguyễn Văn Vũ 6.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
55 1531010066 Trần Ngọc Xuân           7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.