Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431529 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1531040289 Nguyễn Hoàng Lân 5.5          30    1.4 Học lại
27 1531040109 Đồng Đại Lộc         5.5  12    5.8 Đủ điều kiện
28 1531040300 Hoàng Trung Long 6.5          12    6.1 Đủ điều kiện
29 1531040309 Nguyễn Văn Lực 6.5          3.5    5.4 Đủ điều kiện
30 1531070075 Trần Thị Luyên 6.5          5.5    6.4 Đủ điều kiện
31 1531070044 Bùi Thị Nga 5.5          3.5    5.1 Đủ điều kiện
32 1531040302 Vũ Đình Ngọc 5.5          3.5    5.1 Đủ điều kiện
33 1531040082 Nguyễn Duy Nhật         3.5    5.3 Đủ điều kiện
34 1531040297 Nguyễn Văn Phong         2.5  12    4.3 Đủ điều kiện
35 1531070037 Vũ Thị Phượng 7.5          3.5    5.6 Đủ điều kiện
36 1531040256 Tô Văn Quỳnh         90    0.8 Học lại
37 1531040306 Nguyễn Văn Rin         3.5  12    4.5 Đủ điều kiện
38 1531040291 Chu Bá Sơn 4.5          3.5    4.6 Đủ điều kiện
39 1531040320 Nguyễn Văn Tuấn Sơn 3.5          4.5    4.9 Đủ điều kiện
40 1531040251 Lê Mạnh Tá           6.3 Đủ điều kiện
41 1531040321 Bùi Trung Thái 6.5          4.5    6.1 Đủ điều kiện
42 1531040245 Nguyễn Mạnh Thắng 6.5          4.5    6.1 Đủ điều kiện
43 1531040241 Nguyễn Ngọc Thắng           5.5 Đủ điều kiện
44 1531040125 Lê Tuấn Thành           0 Đủ điều kiện
45 1531040247 Vũ Văn Thành 6.5          2.5    4.6 Đủ điều kiện
46 1531040317 Trần Xuân Thao           6 Đủ điều kiện
47 1531040265 Đào Đức Tiến         4.5  12    5.5 Đủ điều kiện
48 1531040293 Trần Huy Tín 4.5          4.5  12    5.1 Đủ điều kiện
49 1531040267 Hoàng Văn Toàn         4.5  15    5 Đủ điều kiện
50 1531040275 Lê Xuân Toàn         15    1.3 Đủ điều kiện
51 1531040296 Nguyễn Văn Toàn         12    4 Đủ điều kiện
52 1531040311 Lê Thanh Tùng 7.5          15    5.9 Đủ điều kiện
53 1531040307 Nguyễn Văn Tùng           4 Đủ điều kiện
54 1531040243 Ngô Đăng việt         3.5  21    4.3 Đủ điều kiện
55 1531040286 Nguyễn Quý Vinh 8.5            6.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.