Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Văn hóa doanh nghiệp Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140216041621501 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD(C09) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531090016 Đinh Thị Trâm Anh             2.5 Đủ điều kiện
2 1531090041 Lê Thị Kim Anh             7 Đủ điều kiện
3 1531090001 Lê Tuấn Anh             7.5 Đủ điều kiện
4 1531090025 Hồ Ngọc ánh             7 Đủ điều kiện
5 1531090162 Hồ Thị ánh             8.5 Đủ điều kiện
6 1531090129 Nguyễn Thị ánh 10              9.5 Đủ điều kiện
7 1531090019 Bùi Văn Bình             7 Đủ điều kiện
8 1531090127 Đỗ Văn Cao 10              9.5 Đủ điều kiện
9 1531090136 Đặng Thị Mai Chi             8.5 Đủ điều kiện
10 1531090112 Đào Huệ Chi 10              9.5 Đủ điều kiện
11 1531090260 Dương Nghiệp Chí             8.5 Đủ điều kiện
12 1531090143 Trần Trung Chiến             0 Đủ điều kiện
13 1531090013 Nguyễn Thị Chinh             8 Đủ điều kiện
14 1531090144 Bùi Văn Di             8.5 Đủ điều kiện
15 1531090038 Đinh Ngọc Doanh             8 Đủ điều kiện
16 1531090018 Nguyễn Thị Dung             8 Đủ điều kiện
17 1531090056 Nguyễn Thị Dung             6 Đủ điều kiện
18 1531090064 Nguyễn Thị Phương Dung 10              9.5 Đủ điều kiện
19 1531090161 Phùng Thị Dung             7 Đủ điều kiện
20 1531090079 Lê Quý Dũng             6.5 Đủ điều kiện
21 1531090047 Nguyễn Thị Duyên             7.5 Đủ điều kiện
22 1531090071 Lê Thị Hà             7.5 Đủ điều kiện
23 1531090082 Nguyễn Văn Hải           14    5 Học lại
24 1531090061 Nguyễn Thị Hằng             7 Đủ điều kiện
25 1531090139 Nguyễn Thị Thanh Hạnh             7.5 Đủ điều kiện
26 1531090017 Phạm Thị Hạnh             7 Đủ điều kiện
27 1531090004 Nguyễn Thị Hậu             8.5 Đủ điều kiện
28 1531090180 Đỗ Thị Thu Hiền             8 Đủ điều kiện
29 1531090155 Lưu Thị Thanh Hiền             8.5 Đủ điều kiện
30 1531090077 Nguyễn Trung Hiếu           10    7 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.