Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Văn hóa doanh nghiệp Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140216041621501 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD(C09) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531090073 Nguỵ Thị Hoà             7.5 Đủ điều kiện
32 1531090078 Nguyễn Đức Hoàn             7.5 Đủ điều kiện
33 1531090105 Nguyễn Văn Hợp 10              9.5 Đủ điều kiện
34 1531090153 Nguyễn Đức Huấn             8.5 Đủ điều kiện
35 1531090065 Nguyễn Thị Hương             9 Đủ điều kiện
36 1531090174 Nguyễn Thị Lan Hương             8 Đủ điều kiện
37 1531090006 Hoàng Thị Huyền             7 Đủ điều kiện
38 1531090106 Nguyễn Thị Huyền 10              9.5 Đủ điều kiện
39 1531090003 Trần Thị Huyền             7.5 Đủ điều kiện
40 1531090135 Đào Văn Huỳnh           14    2 Học lại
41 1531090021 Văn Tiến Lãm             9 Đủ điều kiện
42 1531090042 Cao Thị Thùy Linh             8 Đủ điều kiện
43 1531090015 Nguyễn Thị Loan 10              9.5 Đủ điều kiện
44 1531090033 Trương Ngọc Mai             8 Đủ điều kiện
45 1531090053 Vũ Thị Tuyết Mai             8.5 Đủ điều kiện
46 1531090051 Mai Mẫn           12    0 Học lại
47 1531090022 Nguyễn Thị Mến             8 Đủ điều kiện
48 1531090023 Hoàng Kim Nam           16    0 Học lại
49 1531090175 Trần Anh Nam 10              8.5 Đủ điều kiện
50 1531090113 Đào ánh Ngọc             8.5 Đủ điều kiện
51 1531090068 Nguyễn Như Ngọc             7 Đủ điều kiện
52 1531090055 Ngô Hà Nhi 10              9.5 Đủ điều kiện
53 1531090076 Phạm Thùy Ninh             9 Đủ điều kiện
54 1531090150 Đoàn Kiều Oanh           18    1 Học lại
55 1531090058 Hà Thuý Kiều Oanh             7 Đủ điều kiện
56 1531090034 Nguyễn Đức Phú             7 Đủ điều kiện
57 1531090028 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
58 1531090098 Nguyễn Văn Phương             8.5 Đủ điều kiện
59 1531090080 Lê Hồng Quang           12    6.5 Học lại
60 1531090014 Nguyễn Thị Quy 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.