Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ họa ứng dụng 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041191504 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531060229 Nguyễn Thị Hiền 8.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1531060175 Vũ Thị Thu Hiền             7.5 Đủ điều kiện
33 1531060301 Đỗ Hoàng Hiệp             9 Đủ điều kiện
34 1531060264 Nguyễn Minh Hiệp             7 Đủ điều kiện
35 1531060260 Nguyễn Văn Hiệp             7 Đủ điều kiện
36 1531060230 Lê Thị Thu Hoài 9.5              8.8 Đủ điều kiện
37 1531060257 Đinh Văn Hoan 8.5              8.3 Đủ điều kiện
38 1531060327 Nguyễn Thế Hùng             6.5 Đủ điều kiện
39 1531060073 Phạm Văn Hùng             7 Đủ điều kiện
40 1531060220 Trần Quang Hùng             5 Đủ điều kiện
41 1531060044 Tạ Mạnh Hưng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
42 1531060048 Đoàn Văn Huy             8.5 Đủ điều kiện
43 1531060183 Nguyễn Thế Huy             8 Đủ điều kiện
44 1531060029 Phạm Doãn Huy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 1531060047 Phạm Quang Huy             9 Đủ điều kiện
46 1531060159 Tạ Văn Huy             8.5 Đủ điều kiện
47 1531060177 Vũ Thị Huyền             8.5 Đủ điều kiện
48 1531060298 Nguyễn Đức Khánh             7 Đủ điều kiện
49 1531060070 Phạm Duy Kỳ           15    0 Học lại
50 1531060238 Nguyễn Văn Lợi           15    0 Học lại
51 1531060045 Ngô Quang Long             7 Đủ điều kiện
52 1531060325 Nguyễn Văn Long 9.5              8.8 Đủ điều kiện
53 1531060013 Nguyễn Văn Mạnh             7 Đủ điều kiện
54 1531060005 Nguyễn Anh Minh             7.5 Đủ điều kiện
55 1531060292 Nguyễn Thanh Minh             7 Đủ điều kiện
56 1531060215 Phạm Doãn Minh           15    0 Học lại
57 1531060317 Nguyễn Văn Nam           15    0 Học lại
58 1531060297 Dương Công Nghĩa             7 Đủ điều kiện
59 1531060041 Lã Chính Ngọc             9 Đủ điều kiện
60 1531060320 Vũ Đức Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 100 bản ghi.