Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ họa ứng dụng 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041191504 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang       Từ 61 đến 90 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641060106 Lê Hồng Phong           15    0 Học lại
62 1531060269 Nguyễn Thị Lan Phương             7 Đủ điều kiện
63 1531060322 Nguyễn Văn Quân           15    0 Học lại
64 1531060306 Nguyễn Mạnh Quang             8.5 Đủ điều kiện
65 0741360011 Nguyễn Phúc Quang             7 Đủ điều kiện
66 1531060063 Hoàng Võ Quế           15    0 Học lại
67 1531060166 Nguyễn Đình Quý 9.5              8.8 Đủ điều kiện
68 1531060255 Nguyễn Hùng Sơn             8 Đủ điều kiện
69 1531060311 Dương Thành Tâm             9 Đủ điều kiện
70 1531060032 Nguyễn Văn Tâm             8.5 Đủ điều kiện
71 1531060019 Đặng Văn Thanh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
72 1531060329 Nguyễn Hữu Thành             6.5 Đủ điều kiện
73 1531060195 Vũ Thị Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
74 1531060318 Nguyễn Trường Thi             7.5 Đủ điều kiện
75 1531060050 Phạm Văn Thiện             7.5 Đủ điều kiện
76 1531060190 Phạm Đỗ Thịnh             8.5 Đủ điều kiện
77 1531060239 Trương Văn Thoan             5 Đủ điều kiện
78 1531060076 Nguyễn Đình Thoán 8.5              7.8 Đủ điều kiện
79 1531060015 Lê Thị Thuận 8.5              8.3 Đủ điều kiện
80 1531060022 Phạm Ngọc Thuận             7 Đủ điều kiện
81 1531060218 Đỗ Thị Thủy 9.5              8.8 Đủ điều kiện
82 1531060284 Phạm Văn Thủy           15    0 Học lại
83 1531060280 Bùi Văn Tiến 8.5              7.8 Đủ điều kiện
84 1531060052 Hoàng Mạnh Tiến 8.5              7.8 Đủ điều kiện
85 1531060246 Nguyễn Minh Tiến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
86 1531060314 Phan Văn Tiến 8.5              7.8 Đủ điều kiện
87 1531060034 Phạm Văn Tiệp             6 Đủ điều kiện
88 1531060308 Nguyễn Đức Trình 7.5              6.8 Đủ điều kiện
89 1531060156 Nguyễn Thành Trung             8.5 Đủ điều kiện
90 1431060068 Vũ Quang Trường             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 100 bản ghi.