Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 13:55 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Đồ họa ứng dụng 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140205041191504
Lớp ưu tiên:
CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang
Từ
61
đến
90
của
100
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
0641060106
Lê Hồng Phong
0
0
15
0
Học lại
62
1531060269
Nguyễn Thị Lan Phương
7
7
0
7
Đủ điều kiện
63
1531060322
Nguyễn Văn Quân
0
0
15
0
Học lại
64
1531060306
Nguyễn Mạnh Quang
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
65
0741360011
Nguyễn Phúc Quang
7
7
0
7
Đủ điều kiện
66
1531060063
Hoàng Võ Quế
0
0
15
0
Học lại
67
1531060166
Nguyễn Đình Quý
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
68
1531060255
Nguyễn Hùng Sơn
8
8
0
8
Đủ điều kiện
69
1531060311
Dương Thành Tâm
9
9
0
9
Đủ điều kiện
70
1531060032
Nguyễn Văn Tâm
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
71
1531060019
Đặng Văn Thanh
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
72
1531060329
Nguyễn Hữu Thành
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
73
1531060195
Vũ Thị Thảo
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
74
1531060318
Nguyễn Trường Thi
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
75
1531060050
Phạm Văn Thiện
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
76
1531060190
Phạm Đỗ Thịnh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
77
1531060239
Trương Văn Thoan
5
5
0
5
Đủ điều kiện
78
1531060076
Nguyễn Đình Thoán
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
79
1531060015
Lê Thị Thuận
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
80
1531060022
Phạm Ngọc Thuận
7
7
0
7
Đủ điều kiện
81
1531060218
Đỗ Thị Thủy
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
82
1531060284
Phạm Văn Thủy
0
0
15
0
Học lại
83
1531060280
Bùi Văn Tiến
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
84
1531060052
Hoàng Mạnh Tiến
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
85
1531060246
Nguyễn Minh Tiến
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
86
1531060314
Phan Văn Tiến
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
87
1531060034
Phạm Văn Tiệp
6
6
0
6
Đủ điều kiện
88
1531060308
Nguyễn Đức Trình
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
89
1531060156
Nguyễn Thành Trung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
90
1431060068
Vũ Quang Trường
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
61
đến
90
của
100
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.