Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ họa ứng dụng 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041191504 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang       Từ 91 đến 100 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 1531060217 Dương Minh Truyền 9.5              8.8 Đủ điều kiện
92 1531060197 Dương Văn Tuân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
93 1531060023 Ngọ Văn Tuấn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
94 1531060027 Nguyễn Minh Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
95 1431060011 Đào Duy Tùng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
96 1531060244 Lường Mạnh Tùng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
97 1531060321 Hoàng Văn Tường           15    0 Học lại
98 1531060277 Tạ Quang Võ             7 Đủ điều kiện
99 1531060223 Bùi Đức Vũ           15    0 Học lại
100 1531060071 Lê Văn Vũ             5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 100 của 100 bản ghi.