Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 13:31 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213041431542
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
26
1531050005
Trần Văn Lực
8
8
7.5
15
7.8
Đủ điều kiện
27
1531040162
Lê Đình Mạnh
6
7
7.5
21
7
Đủ điều kiện
28
1531090022
Nguyễn Thị Mến
5.5
8
7.5
21
7.1
Đủ điều kiện
29
1531050006
Đàm Văn Minh
8
8
7.5
12
7.8
Đủ điều kiện
30
1531040007
Nguyễn Văn Minh
6.5
7.5
5.5
21
6.3
Đủ điều kiện
31
1531050135
Mai Cao Nguyên
6.5
7.5
7.5
27
7.3
Đủ điều kiện
32
1531090058
Hà Thuý Kiều Oanh
6
8.5
0
15
3.6
Đủ điều kiện
33
1531050016
Nguyễn Văn ổn
8
8
7
27
7.5
Đủ điều kiện
34
1531090098
Nguyễn Văn Phương
6
8
7.5
27
7.3
Đủ điều kiện
35
0741360011
Nguyễn Phúc Quang
5
8
7
27
6.8
Đủ điều kiện
36
1531090008
Phạm Thị Quyên
6.5
7.5
8
0
7.5
Đủ điều kiện
37
1531090045
Quách Tiến Sỹ
5.5
7.5
7.5
18
7
Đủ điều kiện
38
1531050093
Nguyễn Hữu Thắng
5.5
7
7
27
6.6
Đủ điều kiện
39
1531040207
Bùi Như Thanh
5
7
7.5
21
6.8
Đủ điều kiện
40
1531040018
Phạm Hồng Thanh
5
7
8.5
24
7.3
Đủ điều kiện
41
1531040229
Lê Ngọc Thật
5.5
7
7.5
21
6.9
Đủ điều kiện
42
1531040020
Nguyễn Xuân Thiện
6.5
7
7
24
6.9
Đủ điều kiện
43
1531040184
Nguyễn Văn Thụ
5
8
7.5
18
7
Đủ điều kiện
44
1531010069
Phạm Thành Thuận
6.5
7.5
7.5
15
7.3
Đủ điều kiện
45
1531040056
Nguyễn Khắc Thức
5.5
6.5
6
24
6
Đủ điều kiện
46
1531090011
Lê Thị Mai Trang
6.5
8
7.5
27
7.4
Đủ điều kiện
47
1531050017
Nguyễn Khắc Trường
8
8
9.5
3
8.8
Đủ điều kiện
48
1531040170
Nguyễn Anh Tú
6
7.5
6.5
15
6.6
Đủ điều kiện
49
1531040044
Nguyễn Văn Tuân
6.5
7.5
7.5
15
7.3
Đủ điều kiện
50
1531040046
Nguyễn Anh Tuấn
6
7
8
27
7.3
Đủ điều kiện
51
1531040189
Nguyễn Anh Tuấn
5.5
7.5
7
12
6.8
Đủ điều kiện
52
1531040193
Trần Văn Tuấn
6
7.5
7.5
21
7.1
Đủ điều kiện
53
1531090124
Nguyễn Thị Tuyết
7.5
8.5
7
9
7.5
Đủ điều kiện
54
1531040024
Ngô Ngọc Vinh
6
8.5
8
15
7.6
Đủ điều kiện
55
1531090007
Trần Thị Xuân
6
8
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.