Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431542 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1531050005 Trần Văn Lực         7.5  15    7.8 Đủ điều kiện
27 1531040162 Lê Đình Mạnh         7.5  21    7 Đủ điều kiện
28 1531090022 Nguyễn Thị Mến 5.5          7.5  21    7.1 Đủ điều kiện
29 1531050006 Đàm Văn Minh         7.5  12    7.8 Đủ điều kiện
30 1531040007 Nguyễn Văn Minh 6.5  7.5          5.5  21    6.3 Đủ điều kiện
31 1531050135 Mai Cao Nguyên 6.5  7.5          7.5  27    7.3 Đủ điều kiện
32 1531090058 Hà Thuý Kiều Oanh 8.5          15    3.6 Đủ điều kiện
33 1531050016 Nguyễn Văn ổn         27    7.5 Đủ điều kiện
34 1531090098 Nguyễn Văn Phương         7.5  27    7.3 Đủ điều kiện
35 0741360011 Nguyễn Phúc Quang         27    6.8 Đủ điều kiện
36 1531090008 Phạm Thị Quyên 6.5  7.5            7.5 Đủ điều kiện
37 1531090045 Quách Tiến Sỹ 5.5  7.5          7.5  18    7 Đủ điều kiện
38 1531050093 Nguyễn Hữu Thắng 5.5          27    6.6 Đủ điều kiện
39 1531040207 Bùi Như Thanh         7.5  21    6.8 Đủ điều kiện
40 1531040018 Phạm Hồng Thanh         8.5  24    7.3 Đủ điều kiện
41 1531040229 Lê Ngọc Thật 5.5          7.5  21    6.9 Đủ điều kiện
42 1531040020 Nguyễn Xuân Thiện 6.5          24    6.9 Đủ điều kiện
43 1531040184 Nguyễn Văn Thụ         7.5  18    7 Đủ điều kiện
44 1531010069 Phạm Thành Thuận 6.5  7.5          7.5  15    7.3 Đủ điều kiện
45 1531040056 Nguyễn Khắc Thức 5.5  6.5          24    6 Đủ điều kiện
46 1531090011 Lê Thị Mai Trang 6.5          7.5  27    7.4 Đủ điều kiện
47 1531050017 Nguyễn Khắc Trường         9.5    8.8 Đủ điều kiện
48 1531040170 Nguyễn Anh Tú 7.5          6.5  15    6.6 Đủ điều kiện
49 1531040044 Nguyễn Văn Tuân 6.5  7.5          7.5  15    7.3 Đủ điều kiện
50 1531040046 Nguyễn Anh Tuấn         27    7.3 Đủ điều kiện
51 1531040189 Nguyễn Anh Tuấn 5.5  7.5          12    6.8 Đủ điều kiện
52 1531040193 Trần Văn Tuấn 7.5          7.5  21    7.1 Đủ điều kiện
53 1531090124 Nguyễn Thị Tuyết 7.5  8.5            7.5 Đủ điều kiện
54 1531040024 Ngô Ngọc Vinh 8.5          15    7.6 Đủ điều kiện
55 1531090007 Trần Thị Xuân           7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.