Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031170801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841110016 Nguyễn Thị Thuý 7.5                6.3 Đủ điều kiện
62 0841110029 Nguyễn Thị Thuý 5.5                5.8 Đủ điều kiện
63 0841110066 Nguyễn Thị Thuý 5.5  7.5                6.5 Đủ điều kiện
64 0841110068 Lưu Thị Thuỳ 6.5                6.8 Đủ điều kiện
65 0841110033 Nguyễn Thị Thúy               6.5 Đủ điều kiện
66 0841110054 Đỗ Thị Bích Thùy               7.5 Đủ điều kiện
67 0841110053 Trần Thị Huyền Trâm 8.5                8.3 Đủ điều kiện
68 0841110027 Lê Thị Trang               6 Đủ điều kiện
69 0841110076 Lương Quỳnh Trang               8 Đủ điều kiện
70 0841110061 Phạm Thị Trang               5.5 Đủ điều kiện
71 0841110040 Phòng Thị Trang 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
72 0841110023 Phùng Thị Tươi 7.5                7.8 Đủ điều kiện
73 0841110074 Nguyễn Thị Mai Uyên 7.5                7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.