Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031170801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841110055 Nguyễn Thu Huyền 7.5                7.8 Đủ điều kiện
32 0841110015 Vũ Thị Lan               0 Học lại
33 0841110035 Triệu Thị Liên               6.5 Đủ điều kiện
34 0841110070 Hoàng Thị Lệ Linh               7 Đủ điều kiện
35 0841110046 Lê Thị Linh 6.5                6.3 Đủ điều kiện
36 0841110043 Phạm Tú Linh               0 Học lại
37 0841110002 Nguyễn Thị Ngọc Ly 8.5                7.8 Đủ điều kiện
38 0841110079 Hà Thị Mai               7 Đủ điều kiện
39 0841110031 Lâm Thị Mai               7.5 Đủ điều kiện
40 0841110020 Trần Thị Mai               6 Đủ điều kiện
41 0841110057 Nguyễn Thị Hương Mơ 7.5                7.3 Đủ điều kiện
42 0841110030 Lê Thị Nga               7 Đủ điều kiện
43 0841110073 Phạm Thị Thanh Nga               6.5 Đủ điều kiện
44 0841110022 Võ Quỳnh Ngọc 6.5                7.3 Đủ điều kiện
45 0841110041 Trần Thị Nhài               8 Đủ điều kiện
46 0841110017 Bùi Thị Nhẫn               6 Đủ điều kiện
47 0841110032 Mạc Thị Phương 8.5                6.8 Đủ điều kiện
48 0841110001 Nguyễn Thị Thái Phương               6.5 Đủ điều kiện
49 0841110067 Vương Thị Phương               5.5 Đủ điều kiện
50 0841110075 Cao Thị Quyên               6 Đủ điều kiện
51 0841110078 Dương Thị Quỳnh               8 Đủ điều kiện
52 0841110071 Nguyễn Thị ánh Sao 6.5                6.3 Đủ điều kiện
53 0841110050 Lương Thị Sợi               5.5 Đủ điều kiện
54 0841110051 Hoàng Thị Thảo               6 Đủ điều kiện
55 0841110056 Lại Thị Phương Thảo 8.5                8.3 Đủ điều kiện
56 0841110037 Nguyễn Thị Mỹ Thảo               0 Học lại
57 0841110003 Nguyễn Thị Thoa 6.5                6.8 Đủ điều kiện
58 0841110044 Nguyễn Thị Thu               6.5 Đủ điều kiện
59 0841110025 Nguyễn Thị Hoài Thu               3 Học lại
60 0841110059 Vũ Thị Thu               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.