Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ mầu Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031170801 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
44 0841110022 Võ Quỳnh Ngọc 6.5                7.3 Đủ điều kiện
45 0841110041 Trần Thị Nhài               8 Đủ điều kiện
46 0841110017 Bùi Thị Nhẫn               6 Đủ điều kiện
47 0841110032 Mạc Thị Phương 8.5                6.8 Đủ điều kiện
48 0841110001 Nguyễn Thị Thái Phương               6.5 Đủ điều kiện
49 0841110067 Vương Thị Phương               5.5 Đủ điều kiện
50 0841110075 Cao Thị Quyên               6 Đủ điều kiện
51 0841110078 Dương Thị Quỳnh               8 Đủ điều kiện
52 0841110071 Nguyễn Thị ánh Sao 6.5                6.3 Đủ điều kiện
53 0841110050 Lương Thị Sợi               5.5 Đủ điều kiện
54 0841110051 Hoàng Thị Thảo               6 Đủ điều kiện
55 0841110056 Lại Thị Phương Thảo 8.5                8.3 Đủ điều kiện
56 0841110037 Nguyễn Thị Mỹ Thảo               0 Học lại
57 0841110003 Nguyễn Thị Thoa 6.5                6.8 Đủ điều kiện
58 0841110044 Nguyễn Thị Thu               6.5 Đủ điều kiện
59 0841110025 Nguyễn Thị Hoài Thu               3 Học lại
60 0841110059 Vũ Thị Thu               7 Đủ điều kiện
61 0841110016 Nguyễn Thị Thuý 7.5                6.3 Đủ điều kiện
62 0841110029 Nguyễn Thị Thuý 5.5                5.8 Đủ điều kiện
63 0841110066 Nguyễn Thị Thuý 5.5  7.5                6.5 Đủ điều kiện
64 0841110068 Lưu Thị Thuỳ 6.5                6.8 Đủ điều kiện
65 0841110033 Nguyễn Thị Thúy               6.5 Đủ điều kiện
66 0841110054 Đỗ Thị Bích Thùy               7.5 Đủ điều kiện
67 0841110053 Trần Thị Huyền Trâm 8.5                8.3 Đủ điều kiện
68 0841110027 Lê Thị Trang               6 Đủ điều kiện
69 0841110076 Lương Quỳnh Trang               8 Đủ điều kiện
70 0841110061 Phạm Thị Trang               5.5 Đủ điều kiện
71 0841110040 Phòng Thị Trang 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
72 0841110023 Phùng Thị Tươi 7.5                7.8 Đủ điều kiện
73 0841110074 Nguyễn Thị Mai Uyên 7.5                7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.