Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031160902 Lớp ưu tiên: ĐH Thiết kế thời trang 2_K9
Trang       Từ 27 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
27 0941110090 Nguyễn Thị Thúy Ly               7 Đủ điều kiện
28 0941110084 Đặng Trà My               7 Đủ điều kiện
29 0941110071 Nguyễn Thị Mỹ               0 Học lại
30 0941110113 Đặng Thị Ngân 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
31 0941110102 Hà Thị Ngọc               0 Học lại
32 0941110077 Lâm Bích Ngọc               0 Học lại
33 0941110067 Kiều Thị Nguyệt 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
34 0941110099 Vũ Thị Nguyệt 6.5                6.8 Đủ điều kiện
35 0941110115 Vũ Thị Thanh Nhàn               3 Học lại
36 0941110064 Nguyễn Uyên Nhi 6.5                6.8 Đủ điều kiện
37 0941110088 Nguyễn Thu Phương 7.5                7.8 Đủ điều kiện
38 0941110080 Đỗ Thiệu Quang               7.5 Đủ điều kiện
39 0941110108 Nguyễn Ngọc Quỳnh 6.5                6.8 Đủ điều kiện
40 0941110063 Phạm Thị Quỳnh               6 Đủ điều kiện
41 0941110072 Hoàng Thị Thắm 7.5                7.3 Đủ điều kiện
42 0941110106 Vũ Thị Thắm               8.5 Đủ điều kiện
43 0941110076 Nguyễn Chí Thành               0 Học lại
44 0941110085 Lê Phương Thảo               0 Học lại
45 0941110075 Vũ Anh Thư 7.5                7.3 Đủ điều kiện
46 0941110101 Trần Thị Thuần               8 Đủ điều kiện
47 0941110097 Nghiêm Thị Thanh Thuỷ 6.5                3.3 Học lại
48 0941110117 Trần Thị Thanh Thuỷ 6.5                6.3 Đủ điều kiện
49 0941110073 Nguyễn Thủy Tiên 7.5                7.3 Đủ điều kiện
50 0941110089 Lê Huyền Trang 7.5                7.3 Đủ điều kiện
51 0941110061 Nguyễn Thị Trang 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
52 0941110078 Đỗ Đức Trọng               0 Học lại
53 0941110082 Nguyễn Anh Tuấn 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
54 0941110092 Nguyễn Minh Tuấn 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
55 0941110104 Trần Văn Tuấn 7.5                7.3 Đủ điều kiện
56 0941110094 Đàm Quang Tùng               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 27 đến 56 của 56 bản ghi.