Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020303560602 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120039 Đoàn Thị Am 8.5              7.8 Đủ điều kiện
2 0641120065 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
3 0641120087 Đặng Thị ánh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
4 0641120264 Nguyễn Xuân Chung             6.5 Đủ điều kiện
5 0641120326 Nguyễn Đăng Chương 6.5              7.3 Đủ điều kiện
6 0641120358 Vũ Thị Minh Cúc 8.5              7.8 Đủ điều kiện
7 0641120361 Nguyễn Trung Đức           12    5 Đủ điều kiện
8 0641120014 Trần Minh Đức 8.5            12    7.8 Đủ điều kiện
9 0641120077 Trần Thị Dung             8 Đủ điều kiện
10 0641120091 Vũ Thị Duyên             8 Đủ điều kiện
11 0641120139 Hoàng Thị Hà             7.5 Đủ điều kiện
12 0641120210 Nguyễn Thị Hằng 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
13 0641120201 Phan Thị Hảo 7.5              8.3 Đủ điều kiện
14 0641120092 Nguyễn Thị Hiền             6.5 Đủ điều kiện
15 0641120005 Nguyễn Đức Hiệp             8 Đủ điều kiện
16 0641120368 Nguyễn Thị Huế             8 Đủ điều kiện
17 0641120069 Cù Thị Hương             7 Đủ điều kiện
18 0641120076 Vi Thị Hường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
19 0641120187 Bùi Thanh Huyền             7.5 Đủ điều kiện
20 0641120056 Lê Thị Thanh Huyền             7 Đủ điều kiện
21 0641120118 Hoàng Gia Khánh           45    0 Học lại
22 0641120189 Trần Thị Liên 8.5              7.3 Đủ điều kiện
23 0641120123 Đào Thuỳ Linh             9 Đủ điều kiện
24 0641120029 Đặng Thị Phương Loan 6.5              6.8 Đủ điều kiện
25 0641120136 Trần Thị Ly 7.5              7.8 Đủ điều kiện
26 0641120114 Tăng Thị Mai             8.5 Đủ điều kiện
27 0641120319 Bùi Văn Nam 8.5              7.3 Đủ điều kiện
28 0641120288 Lưu Thị Ngọc 7.5              8.3 Đủ điều kiện
29 0641120079 Vũ Thị Nguyên 6.5              7.3 Đủ điều kiện
30 0641120124 Bùi Thị Nhuần 9.5              9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.