Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện tử cơ bản 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140208031300803 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 3-K8
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
44 0841050237 Nguyễn Kim Phương 7.5                7.3 Đủ điều kiện
45 0841050220 Giáp Văn Quân               7 Đủ điều kiện
46 0841050167 Nguyễn Văn Quân 6.5                6.8 Đủ điều kiện
47 0841050197 Trần Văn Quang 6.5                7.8 Đủ điều kiện
48 0841050205 Tống Thị Như Quỳnh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
49 0841050182 Phùng Đắc Sĩ               8.5 Đủ điều kiện
50 0841050162 Ma Thị Tầm 7.5                7.3 Đủ điều kiện
51 0841050209 Bùi Trọng Thắng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
52 0841050183 Hỷ Văn Thanh 6.5                6.3 Đủ điều kiện
53 0841050221 Bùi Thị Thành               7.5 Đủ điều kiện
54 0841050216 Bùi Thị Thao               7.5 Đủ điều kiện
55 0841050218 Cao Thị Thơm               7.5 Đủ điều kiện
56 0841050185 Nguyễn Thị Thu 9.5                8.8 Đủ điều kiện
57 0841050164 Nguyễn Ngọc Thuý               8.5 Đủ điều kiện
58 0841050175 Nguyễn Văn Tiền               8.5 Đủ điều kiện
59 0841050210 Nguyễn Văn Tiếp               7 Đủ điều kiện
60 0841050165 Hoàng Việt Trinh               7 Đủ điều kiện
61 0841050239 Nguyễn Minh Trọng 8.5                7.8 Đủ điều kiện
62 0841050222 Nguyễn Bá Trung               7 Đủ điều kiện
63 0841050234 Phạm Quang Trung               7 Đủ điều kiện
64 0841050178 Lê Việt Anh Tuấn               5.5 Đủ điều kiện
65 0841050172 Nguyễn Văn Tuấn               7 Đủ điều kiện
66 0841050226 Nông Phương Tuấn 7.5                7.3 Đủ điều kiện
67 0841050186 Thân Văn Tuấn 7.5                7.8 Đủ điều kiện
68 0841050201 La Thị Vân               8.5 Đủ điều kiện
69 0841050227 Nguyễn Thị Hải Vân 8.5                8.8 Đủ điều kiện
70 0841050166 Nguyễn Thị Viên               8.5 Đủ điều kiện
71 0841050176 Ninh Thị Xuyên               7.5 Đủ điều kiện
72 0841050200 Lương Thị Xuyến 7.5                7.8 Đủ điều kiện
73 0841050194 Triệu Thị Hải Yến               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.