Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020204201403 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431030206 Lê Văn Huy               8 Đủ điều kiện
32 1431030214 Lê Văn Huy               9 Đủ điều kiện
33 1431030251 Phan Văn Lăng               8 Đủ điều kiện
34 1431030212 Lê Tuấn Lê               8 Đủ điều kiện
35 1431030218 Nguyễn Văn Linh               8 Đủ điều kiện
36 1431030259 Trịnh Khắc Linh               9 Đủ điều kiện
37 1431030204 Đồng Văn Lĩnh               8 Đủ điều kiện
38 1431030253 Hàn Ngọc Long               8 Đủ điều kiện
39 1431030217 Phạm Thành Long               8 Đủ điều kiện
40 1431030424 Thiều Văn Long               0 Học lại
41 1431030228 Ngô Văn Luân               8 Đủ điều kiện
42 1431030244 Nguyễn Thành Luân               8 Đủ điều kiện
43 1431030207 Nguyễn Văn Luật               9 Đủ điều kiện
44 1431030222 Tống Văn Lực               8 Đủ điều kiện
45 1431030242 Bùi Văn Lượng               9 Đủ điều kiện
46 1431030194 Ngô Hoài Nam               9 Đủ điều kiện
47 1431030192 Nguyễn Đình Nam               8 Đủ điều kiện
48 1431030200 Lưu Văn Ngọc               8 Đủ điều kiện
49 1431030246 Đặng Tiến Phát               8 Đủ điều kiện
50 1431030252 Nguyễn Minh Phương               0 Học lại
51 1431030243 Vũ Văn Phương               0 Học lại
52 1431030208 Nguyễn Ngọc Quang               8 Đủ điều kiện
53 1431030230 Phạm Văn Quý               8.5 Đủ điều kiện
54 1431030205 Nguyễn Thế Quỳnh               8 Đủ điều kiện
55 1431030249 Trần Văn Sang               8 Đủ điều kiện
56 1431030223 Bùi Văn Sơn               9 Đủ điều kiện
57 1431030224 Đỗ Anh Tại               9 Đủ điều kiện
58 1431030227 Phạm Minh Thái               9 Đủ điều kiện
59 1431030196 Lê Quyết Thắng               9 Đủ điều kiện
60 1431030197 Lê Văn Thắng               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.