Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020204201403 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K14
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1431030425 Lê Văn Thành               9 Đủ điều kiện
62 1431030215 Hoàng Đình Thao               9 Đủ điều kiện
63 1431030202 Nguyễn Văn Thao               9 Đủ điều kiện
64 1431030209 Đỗ Tá Thịnh               8 Đủ điều kiện
65 1431030225 Hoàng Văn Thoả               9 Đủ điều kiện
66 1431030186 Nguyễn Đức Thuận               9 Đủ điều kiện
67 1431030232 Nguyễn Văn Thức               8 Đủ điều kiện
68 1431030187 Lương Hữu Toàn               9 Đủ điều kiện
69 1431030236 Nguyễn Đức Toàn               4.5 Học lại
70 1431030198 Nguyễn Minh Tới               8 Đủ điều kiện
71 1431030426 Trương Công Trình               8 Đủ điều kiện
72 1431030241 Nguyễn Viết Trọn               9 Đủ điều kiện
73 1431030203 Đặng Bá Trọng               9 Đủ điều kiện
74 1431030255 Vũ Văn Tuệ               8 Đủ điều kiện
75 1431030421 Nguyễn Văn Tùng               9 Đủ điều kiện
76 1431030216 Lữ Trọng Tuyên               8 Đủ điều kiện
77 1431030220 Nguyễn Đức Việt               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.