Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 06:42 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công ty
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103080603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641070132
Nguyễn Ngọc Khang
8.5
8.5
7
8.5
Đủ điều kiện
32
0641070252
Nguyễn Thị Kim Lan
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
33
0641070185
Phạm Thị Lan
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
34
0641070317
Phạm Thị Thanh Lan
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
35
0641070104
Dương Thị Lanh
10
9
6
9.5
Đủ điều kiện
36
0641070191
Đỗ Thị Liễu
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
37
0641070181
Đỗ Diệu Linh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
38
0641070210
Đỗ Thị Linh
9
9.5
6
9.3
Đủ điều kiện
39
0641070167
Nguyễn Thị Mai Linh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
40
0641070422
Lê Thị Loan
8.5
9
8
8.8
Đủ điều kiện
41
0641070168
Nguyễn Thị Loan
7.5
9
6
8.3
Đủ điều kiện
42
0641070420
Bùi Thị Lụa
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
43
0641070320
Lưu Thị Kim Lương
9
9
0
9
Đủ điều kiện
44
0641070382
Phạm Thị Lương
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
45
0641070249
Doãn Thị Mai
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
46
0641070198
Lê Ngọc Mai
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
47
0641070162
Nguyễn Thị Nga
9
9.5
8
9.3
Đủ điều kiện
48
0641070361
Bùi Thị ánh Ngọc
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
49
0641070368
Vũ Thị Hồng Ngọc
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
50
0641070264
Đỗ Thị Tuyết Nhung
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
51
0641070538
Hà Thị Kiều Oanh
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
52
0641070256
Phạm Thị Kim Oanh
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
53
0641070562
Phan Thị Hoàng Oanh
9.5
9.5
6
9.5
Đủ điều kiện
54
0641070247
Mai Dương Phúc
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
55
0641070402
Bùi Thị Bích Phương
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
56
0641070358
Lại Thị Phương
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
57
0641070296
Nguyễn Thị Lan Phương
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
58
0641070397
Trần Thị Thu Phương
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
59
0641070321
Trần Thị Phượng
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
60
0641070503
Hoàng Thị Quý
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.