Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641070132 Nguyễn Ngọc Khang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
32 0641070252 Nguyễn Thị Kim Lan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
33 0641070185 Phạm Thị Lan 8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 0641070317 Phạm Thị Thanh Lan 10              9.5 Đủ điều kiện
35 0641070104 Dương Thị Lanh 10              9.5 Đủ điều kiện
36 0641070191 Đỗ Thị Liễu             8.5 Đủ điều kiện
37 0641070181 Đỗ Diệu Linh             8.5 Đủ điều kiện
38 0641070210 Đỗ Thị Linh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
39 0641070167 Nguyễn Thị Mai Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
40 0641070422 Lê Thị Loan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
41 0641070168 Nguyễn Thị Loan 7.5              8.3 Đủ điều kiện
42 0641070420 Bùi Thị Lụa             8.5 Đủ điều kiện
43 0641070320 Lưu Thị Kim Lương             9 Đủ điều kiện
44 0641070382 Phạm Thị Lương 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
45 0641070249 Doãn Thị Mai 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
46 0641070198 Lê Ngọc Mai 9.5              8.8 Đủ điều kiện
47 0641070162 Nguyễn Thị Nga 9.5              9.3 Đủ điều kiện
48 0641070361 Bùi Thị ánh Ngọc 10              9.5 Đủ điều kiện
49 0641070368 Vũ Thị Hồng Ngọc 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
50 0641070264 Đỗ Thị Tuyết Nhung 9.5              9.3 Đủ điều kiện
51 0641070538 Hà Thị Kiều Oanh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
52 0641070256 Phạm Thị Kim Oanh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
53 0641070562 Phan Thị Hoàng Oanh 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
54 0641070247 Mai Dương Phúc 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
55 0641070402 Bùi Thị Bích Phương 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
56 0641070358 Lại Thị Phương 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
57 0641070296 Nguyễn Thị Lan Phương 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
58 0641070397 Trần Thị Thu Phương 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
59 0641070321 Trần Thị Phượng 10              9.5 Đủ điều kiện
60 0641070503 Hoàng Thị Quý 9.5              9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.