Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 11:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công ty
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103080603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
0641070388
Bùi Thị Quyên
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
62
0641070178
Phạm Thị Quyên
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
63
0641070399
Nguyễn Thị Quỳnh
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
64
0641070352
Phạm Thị Sen
9.5
9.5
6
9.5
Đủ điều kiện
65
0641070497
Lại Thị Thanh
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
66
0641070229
Nguyễn Thị Phương Thảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
67
0641070315
Nguyễn Thị Thu Thảo
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
68
0641070176
Tống Thị Phương Thảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
69
0641070196
Hoàng Thị Thu
8
8.5
6
8.3
Đủ điều kiện
70
0641070492
Nguyễn Thị Thuận
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
71
0641070386
Giang Thị Thu Thuỷ
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
72
0641070138
Nguyễn Minh Thuỷ
0
0
30
0
Học lại
73
0641070195
Tạ Thanh Thuỷ
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
74
0641070076
Nguyễn Thị Thúy
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
75
0641070193
Vũ Thị Thu Thúy
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
76
0641070511
Võ Thị Thanh Trà
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
77
0641070314
Hà Thu Trang
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
78
0641070269
Ngô Thị Huyền Trang
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
79
0641070293
Nguyễn Thị Trang
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
80
0641070002
Nguyễn Thị Thuỳ Trang
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
81
0641070244
Phạm Thị Trang
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
82
0641070342
Vũ Thị Trang
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
83
0641070306
Nguyễn Thị Tố Uyên
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
84
0641070272
Chử Thị Thuý Vân
10
8.5
0
9.3
Đủ điều kiện
85
0641070186
Đinh Thị Vân
9
9
0
9
Đủ điều kiện
86
0641070265
Đồng Thị Vân
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
87
0641070212
Đồng Thị Minh Vân
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
88
0641070529
Nguyễn Thị Vân
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
89
0641070203
Trần Thị Xuân
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
90
0641070213
Đặng Thị Yến
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.