Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641070388 Bùi Thị Quyên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
62 0641070178 Phạm Thị Quyên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
63 0641070399 Nguyễn Thị Quỳnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
64 0641070352 Phạm Thị Sen 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
65 0641070497 Lại Thị Thanh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
66 0641070229 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
67 0641070315 Nguyễn Thị Thu Thảo 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
68 0641070176 Tống Thị Phương Thảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
69 0641070196 Hoàng Thị Thu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
70 0641070492 Nguyễn Thị Thuận 9.5              9.3 Đủ điều kiện
71 0641070386 Giang Thị Thu Thuỷ 9.5              9.3 Đủ điều kiện
72 0641070138 Nguyễn Minh Thuỷ           30    0 Học lại
73 0641070195 Tạ Thanh Thuỷ             8.5 Đủ điều kiện
74 0641070076 Nguyễn Thị Thúy 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
75 0641070193 Vũ Thị Thu Thúy             8.5 Đủ điều kiện
76 0641070511 Võ Thị Thanh Trà 9.5              9.3 Đủ điều kiện
77 0641070314 Hà Thu Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
78 0641070269 Ngô Thị Huyền Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
79 0641070293 Nguyễn Thị Trang 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
80 0641070002 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
81 0641070244 Phạm Thị Trang 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
82 0641070342 Vũ Thị Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
83 0641070306 Nguyễn Thị Tố Uyên 9.5              9.3 Đủ điều kiện
84 0641070272 Chử Thị Thuý Vân 10  8.5              9.3 Đủ điều kiện
85 0641070186 Đinh Thị Vân             9 Đủ điều kiện
86 0641070265 Đồng Thị Vân 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
87 0641070212 Đồng Thị Minh Vân 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
88 0641070529 Nguyễn Thị Vân 9.5              9.3 Đủ điều kiện
89 0641070203 Trần Thị Xuân 9.5              8.8 Đủ điều kiện
90 0641070213 Đặng Thị Yến 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.