Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103680604 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 4_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641090279 Nguyễn Thị Thuý An 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
2 0641090337 Đỗ Ngọc Anh 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
3 0641090349 Dương Thế Anh                 9 Đủ điều kiện
4 0641090332 Hoàng Thế Anh 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
5 0641090338 Nguyễn Thị Anh                 9 Đủ điều kiện
6 0641092000 Trịnh Thị Kim Anh                 9 Đủ điều kiện
7 0641090353 Nguyễn Hữu Ba                 9 Đủ điều kiện
8 0641090314 Phan Văn Cao                 9 Đủ điều kiện
9 0641090316 Lê Thị Châm 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
10 0641090348 Đỗ Thành Công                 9 Đủ điều kiện
11 0641090298 Vũ Thị Hương Doan                 9 Đủ điều kiện
12 0641090347 Lê Đức Doanh 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
13 0641090277 Hoàng Thị Thùy Dung                 9 Đủ điều kiện
14 0641090301 Vũ Thị Dung 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
15 0641090262 Hồ Minh Dương                 9 Đủ điều kiện
16 0641090283 Hà Thị Giang                 9 Đủ điều kiện
17 0641090330 Ngô Xuân Giang                 9 Đủ điều kiện
18 0641090257 Nguyễn Thị Giang 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
19 0641090296 Nguyễn Thị Hà 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
20 0641090280 Nguyễn Thị Hân 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
21 0641090253 Phạm Thị Hằng 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
22 0641090278 Cầm Bá Hạnh                 9 Đủ điều kiện
23 0641090259 Đoàn Thị Thu Hiền                 9 Đủ điều kiện
24 0641090319 Hoàng Đại Hiệp                 9 Đủ điều kiện
25 0641090263 Lê Thị Hoa 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
26 0641090268 Nguyễn Thị Hoài 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
27 0641090273 Lê Thị Hồng                 8 Đủ điều kiện
28 0641090255 Phạm Thị ánh Hồng                 9 Đủ điều kiện
29 0641090342 Nguyễn Thị Huế                 9 Đủ điều kiện
30 0641090250 Vũ Thị Huế                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.