Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 15:44 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213031430871
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 1-K8
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
21
0841030287
Phạm Mạnh Hùng
7
7
7
6
7
Đủ điều kiện
22
0841030025
Nguyễn Duy Hưng
7
8
7.5
9
7.5
Đủ điều kiện
23
0841050329
Phạm Thị Hướng
8
7
8
6
7.8
Đủ điều kiện
24
0841030235
Bùi Sinh Huy
8
9
7.5
9
8
Đủ điều kiện
25
0841030295
Nguyễn Đình Khánh
9
8
6.5
6
7.5
Đủ điều kiện
26
0841030301
Nguyễn Xuân Lâm
9
7
8
3
8
Đủ điều kiện
27
0841030271
Đặng Thành Lộc
7
8
7
9
7.3
Đủ điều kiện
28
0841030276
Nguyễn Văn Long
8.5
5
8.5
6
7.6
Đủ điều kiện
29
0841030014
Nguyễn Quý Mạnh
7
8
7
15
7.3
Đủ điều kiện
30
0841030237
Tạ Văn Mạnh
8
5
7.5
9
7
Đủ điều kiện
31
0841020240
Trần Ngọc Nghĩa
7.5
7
6.5
12
6.9
Đủ điều kiện
32
0841020199
Nguyễn Xuân Nguyên
7
6.5
7.5
9
7.1
Đủ điều kiện
33
0841030261
Nguyễn Văn Nguyện
9
5.5
7.5
9
7.4
Đủ điều kiện
34
0841020123
Nguyễn Tuấn Phong
9
8
8
12
8.3
Đủ điều kiện
35
0841020218
Nguyễn Văn Quang
6.5
7
7.5
21
7.1
Đủ điều kiện
36
0841030253
Bùi Viết Sơn
8
6
7
3
7
Đủ điều kiện
37
0841020256
Trần Văn Sỹ
9
6
8
12
7.8
Đủ điều kiện
38
0841030254
Nguyễn Tiến Tài
8.5
8
7
3
7.6
Đủ điều kiện
39
0841030027
Dương Đức Tăng
7
6
4.5
9
5.5
Đủ điều kiện
40
0841020238
Bùi Thị Thanh
9
5
8
3
7.5
Đủ điều kiện
41
0841030262
Dương Văn Thành
9
8.5
7
3
7.9
Đủ điều kiện
42
0841020239
Phạm Văn Thành
9
6
6.5
3
7
Đủ điều kiện
43
0841030154
Nguyễn Xuân Thủy
8
7
6
9
6.8
Đủ điều kiện
44
0841050334
Phạm Thị Huyền Trang
9
7
6
9
7
Đủ điều kiện
45
0841030017
Phạm Hữu Trường
7.5
7
7.5
3
7.4
Đủ điều kiện
46
0841040207
Phạm An Tuấn
7.5
5
7.5
9
6.9
Đủ điều kiện
47
0841030205
Đỗ Văn Tưởng
7
3.5
7
18
6.1
Đủ điều kiện
48
0841020213
Vũ Văn Viên
8
6.5
6.5
18
6.9
Đủ điều kiện
49
0841030278
Nguyễn Văn Việt
7
6
7
9
6.8
Đủ điều kiện
50
0841030249
Trần Văn Vinh
8
8
8
6
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
21
đến
50
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.