Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213031430871 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1-K8
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 0841030287 Phạm Mạnh Hùng           7 Đủ điều kiện
22 0841030025 Nguyễn Duy Hưng         7.5    7.5 Đủ điều kiện
23 0841050329 Phạm Thị Hướng           7.8 Đủ điều kiện
24 0841030235 Bùi Sinh Huy         7.5    8 Đủ điều kiện
25 0841030295 Nguyễn Đình Khánh         6.5    7.5 Đủ điều kiện
26 0841030301 Nguyễn Xuân Lâm           8 Đủ điều kiện
27 0841030271 Đặng Thành Lộc           7.3 Đủ điều kiện
28 0841030276 Nguyễn Văn Long 8.5          8.5    7.6 Đủ điều kiện
29 0841030014 Nguyễn Quý Mạnh         15    7.3 Đủ điều kiện
30 0841030237 Tạ Văn Mạnh         7.5    7 Đủ điều kiện
31 0841020240 Trần Ngọc Nghĩa 7.5          6.5  12    6.9 Đủ điều kiện
32 0841020199 Nguyễn Xuân Nguyên 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
33 0841030261 Nguyễn Văn Nguyện 5.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
34 0841020123 Nguyễn Tuấn Phong         12    8.3 Đủ điều kiện
35 0841020218 Nguyễn Văn Quang 6.5          7.5  21    7.1 Đủ điều kiện
36 0841030253 Bùi Viết Sơn           7 Đủ điều kiện
37 0841020256 Trần Văn Sỹ         12    7.8 Đủ điều kiện
38 0841030254 Nguyễn Tiến Tài 8.5            7.6 Đủ điều kiện
39 0841030027 Dương Đức Tăng         4.5    5.5 Đủ điều kiện
40 0841020238 Bùi Thị Thanh           7.5 Đủ điều kiện
41 0841030262 Dương Văn Thành 8.5            7.9 Đủ điều kiện
42 0841020239 Phạm Văn Thành         6.5    7 Đủ điều kiện
43 0841030154 Nguyễn Xuân Thủy           6.8 Đủ điều kiện
44 0841050334 Phạm Thị Huyền Trang           7 Đủ điều kiện
45 0841030017 Phạm Hữu Trường 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
46 0841040207 Phạm An Tuấn 7.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
47 0841030205 Đỗ Văn Tưởng 3.5          18    6.1 Đủ điều kiện
48 0841020213 Vũ Văn Viên 6.5          6.5  18    6.9 Đủ điều kiện
49 0841030278 Nguyễn Văn Việt           6.8 Đủ điều kiện
50 0841030249 Trần Văn Vinh           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.