Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 20:26 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thiết kế trang phục 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14020403440703
Lớp ưu tiên:
ĐH May 3_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741100216
Nguyễn Thị Lành
7.5
8
8.5
1
8.1
Đủ điều kiện
32
0741100283
Nguyễn Thị Gái Lệ
8
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
33
0741100277
Lê Thị Kiều Linh
8
8
7.5
7
7.8
Đủ điều kiện
34
0741100214
Nguyễn Đức Bảo Linh
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
35
0741100250
Nguyễn Phan Thùy Linh
7.5
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
36
0741100244
Vũ Thị Linh
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
37
0741100190
Hà Tiến Lộc
8.5
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
38
0741100231
Nguyễn Thị Luyến
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
39
0741100218
Hoàng Thị Ngọc Lý
7.5
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
40
0741100268
Trần Thị Lý
8.5
8.5
8
1
8.3
Đủ điều kiện
41
0741100261
Hoàng Thị Mai
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
42
0741100247
Phạm Thị Mai
8
8
8
1
8
Đủ điều kiện
43
0741100233
Vũ Đức Mạnh
8.5
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
44
0741100256
Phạm Thị Mây
7.5
8
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
45
0741100203
Nguyễn Thị Minh
7.5
7.5
7
1
7.3
Đủ điều kiện
46
0741100191
Vũ Hải Minh
8
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
47
0741100280
Nguyễn Thị Năm
7.5
8
7.5
3
7.6
Đủ điều kiện
48
0741100221
Ngô Thị Nga
7.5
7
7
1
7.1
Đủ điều kiện
49
0741100225
Nguyễn Thị Ngọc
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
50
0741100235
Trịnh Thị Hồng Ngọc
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
51
0741100192
Nguyễn Thị Nhài
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
52
0741100251
Dương Thị Nhung
7
7.5
7.5
0
7.4
Đủ điều kiện
53
0741100257
Nguyễn Thị Nhung
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
54
0741100210
Trần Thị Nhung
6.5
7
8
3
7.4
Đủ điều kiện
55
0741100194
Vũ Thị Kiều Oanh
8.5
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
56
0741100230
Trình Thị Phưong
8
8
8
1
8
Đủ điều kiện
57
0741100212
Bùi Thị Phương
8
8
8.5
1
8.3
Đủ điều kiện
58
0741100281
Đỗ Thị Phương
8.5
8.5
7.5
1
8
Đủ điều kiện
59
0741100232
Nguyễn Thị Phương
7
7.5
7
0
7.1
Đủ điều kiện
60
0741100242
Phan Thị Phương
8.5
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.