Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403440703 Lớp ưu tiên: ĐH May 3_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741100216 Nguyễn Thị Lành 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
32 0741100283 Nguyễn Thị Gái Lệ           7.5 Đủ điều kiện
33 0741100277 Lê Thị Kiều Linh         7.5    7.8 Đủ điều kiện
34 0741100214 Nguyễn Đức Bảo Linh         8.5    8.3 Đủ điều kiện
35 0741100250 Nguyễn Phan Thùy Linh 7.5  7.5            7.8 Đủ điều kiện
36 0741100244 Vũ Thị Linh 7.5            7.9 Đủ điều kiện
37 0741100190 Hà Tiến Lộc 8.5  8.5          6.5    7.5 Đủ điều kiện
38 0741100231 Nguyễn Thị Luyến 7.5            7.9 Đủ điều kiện
39 0741100218 Hoàng Thị Ngọc Lý 7.5  7.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
40 0741100268 Trần Thị Lý 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
41 0741100261 Hoàng Thị Mai 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
42 0741100247 Phạm Thị Mai           8 Đủ điều kiện
43 0741100233 Vũ Đức Mạnh 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
44 0741100256 Phạm Thị Mây 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
45 0741100203 Nguyễn Thị Minh 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
46 0741100191 Vũ Hải Minh           7.5 Đủ điều kiện
47 0741100280 Nguyễn Thị Năm 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
48 0741100221 Ngô Thị Nga 7.5            7.1 Đủ điều kiện
49 0741100225 Nguyễn Thị Ngọc 7.5            7.9 Đủ điều kiện
50 0741100235 Trịnh Thị Hồng Ngọc 7.5            7.9 Đủ điều kiện
51 0741100192 Nguyễn Thị Nhài         8.5    8.3 Đủ điều kiện
52 0741100251 Dương Thị Nhung 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
53 0741100257 Nguyễn Thị Nhung           8 Đủ điều kiện
54 0741100210 Trần Thị Nhung 6.5            7.4 Đủ điều kiện
55 0741100194 Vũ Thị Kiều Oanh 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
56 0741100230 Trình Thị Phưong           8 Đủ điều kiện
57 0741100212 Bùi Thị Phương         8.5    8.3 Đủ điều kiện
58 0741100281 Đỗ Thị Phương 8.5  8.5          7.5    8 Đủ điều kiện
59 0741100232 Nguyễn Thị Phương 7.5            7.1 Đủ điều kiện
60 0741100242 Phan Thị Phương 8.5  8.5          7.5    8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 89 bản ghi.