Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 10:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thiết kế trang phục 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14020403440703
Lớp ưu tiên:
ĐH May 3_K7
Trang
Từ
60
đến
89
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
60
0741100242
Phan Thị Phương
8.5
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
61
0741100206
Lê Thị Phượng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
62
0741100272
Phạm Thị Phượng
6.5
7
7
0
6.9
Đủ điều kiện
63
0741100278
Vũ Thị Hồng Phượng
6
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
64
0741100211
Lê Thị Sử
8
7.5
8
0
7.9
Đủ điều kiện
65
0741100201
Nguyễn Thị Thắm
7.5
7
8
0
7.6
Đủ điều kiện
66
0741100262
Phan Thị Thắm
7
8
8
0
7.8
Đủ điều kiện
67
0741100270
Trần Thị Thắm
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
68
0741100215
Cao Thị Thanh
6.5
8
8
0
7.6
Đủ điều kiện
69
0741100263
Đỗ Thị Thảo
7
8
8.5
0
8
Đủ điều kiện
70
0741100222
Hồ Thị Phương Thảo
8.5
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
71
0741100205
Phạm Thị Thỉnh
7
8.5
8
0
7.9
Đủ điều kiện
72
0741100246
Nguyễn Thị Thoa
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
73
0741100259
Lê Thị Thu
7
8
8.5
0
8
Đủ điều kiện
74
0741100220
Nguyễn Thị Thu
7.5
7
8.5
0
7.9
Đủ điều kiện
75
0741100255
Hạ Thị Thuận
8.5
8
9
0
8.6
Đủ điều kiện
76
0741100224
Nguyễn Thị Thuý
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
77
0741100274
Phạm Thị Ngọc Thuý
6.5
8
7.5
0
7.4
Đủ điều kiện
78
0741100282
Nguyễn Thị Thủy
6
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
79
0741100199
Hồ Thị Trang
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
80
0741100248
Nguyễn Thị Tươi
7.5
8
7.5
0
7.6
Đủ điều kiện
81
0741100229
Phạm Thị Tươi
7
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
82
0741100275
Vũ Thị Tuyến
6.5
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
83
0741100264
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
6.5
8
8.5
0
7.9
Đủ điều kiện
84
0741100207
Lê Thị Tuyết
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
85
0741100241
Trịnh Thị Việt
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
86
0741100195
Vũ Thị Vinh
6
8
9
0
8
Đủ điều kiện
87
0741100267
Lê Thị Hải Yến
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
88
0741100226
Nguyễn Thị Yến
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
89
0741100202
Phạm Thị Yến
6.5
8
8
0
7.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
60
đến
89
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.