Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020403440703 Lớp ưu tiên: ĐH May 3_K7
Trang       Từ 60 đến 89 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
60 0741100242 Phan Thị Phương 8.5  8.5          7.5    8 Đủ điều kiện
61 0741100206 Lê Thị Phượng           8 Đủ điều kiện
62 0741100272 Phạm Thị Phượng 6.5            6.9 Đủ điều kiện
63 0741100278 Vũ Thị Hồng Phượng           7.3 Đủ điều kiện
64 0741100211 Lê Thị Sử 7.5            7.9 Đủ điều kiện
65 0741100201 Nguyễn Thị Thắm 7.5            7.6 Đủ điều kiện
66 0741100262 Phan Thị Thắm           7.8 Đủ điều kiện
67 0741100270 Trần Thị Thắm         8.5    8.3 Đủ điều kiện
68 0741100215 Cao Thị Thanh 6.5            7.6 Đủ điều kiện
69 0741100263 Đỗ Thị Thảo         8.5    8 Đủ điều kiện
70 0741100222 Hồ Thị Phương Thảo 8.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
71 0741100205 Phạm Thị Thỉnh 8.5            7.9 Đủ điều kiện
72 0741100246 Nguyễn Thị Thoa           8 Đủ điều kiện
73 0741100259 Lê Thị Thu         8.5    8 Đủ điều kiện
74 0741100220 Nguyễn Thị Thu 7.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
75 0741100255 Hạ Thị Thuận 8.5            8.6 Đủ điều kiện
76 0741100224 Nguyễn Thị Thuý           7 Đủ điều kiện
77 0741100274 Phạm Thị Ngọc Thuý 6.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
78 0741100282 Nguyễn Thị Thủy           7.3 Đủ điều kiện
79 0741100199 Hồ Thị Trang           7 Đủ điều kiện
80 0741100248 Nguyễn Thị Tươi 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
81 0741100229 Phạm Thị Tươi           7.5 Đủ điều kiện
82 0741100275 Vũ Thị Tuyến 6.5            7.4 Đủ điều kiện
83 0741100264 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
84 0741100207 Lê Thị Tuyết 7.5            7.9 Đủ điều kiện
85 0741100241 Trịnh Thị Việt           8 Đủ điều kiện
86 0741100195 Vũ Thị Vinh           8 Đủ điều kiện
87 0741100267 Lê Thị Hải Yến         8.5    8.3 Đủ điều kiện
88 0741100226 Nguyễn Thị Yến         8.5    8.3 Đủ điều kiện
89 0741100202 Phạm Thị Yến 6.5            7.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 60 đến 89 của 89 bản ghi.