Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục trên máy tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031810803 Lớp ưu tiên: ĐH May 3-K8
Trang       Từ 47 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
47 0841100209 Lương Thị Hồng Ninh                 8 Đủ điều kiện
48 0841100227 Nguyễn Thị Quyên 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
49 0841100176 Phạm Thị Quyên                 7 Đủ điều kiện
50 0841100165 Trần Thị Quỳnh                 7 Đủ điều kiện
51 0841100172 Nguyễn Thị Tâm                 7 Đủ điều kiện
52 0841100216 Phạm Ngọc Tân                 8 Đủ điều kiện
53 0841100198 Nguyễn Thị Thắm 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
54 0841100220 Nguyễn Thị Thắm                 7 Đủ điều kiện
55 0841100233 Phạm Thị Hồng Thắm                 8 Đủ điều kiện
56 0841100196 Nguyễn Thị Hồng Thanh                 8 Đủ điều kiện
57 0841100193 Bùi Thị Thảo 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
58 0841100180 Dương Thị Thảo 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
59 0841100239 Lê Thị Thu Thảo                 8 Đủ điều kiện
60 0841100169 Nguyễn Thị Thảo                 7 Đủ điều kiện
61 0841100171 Phương Thị Thảo 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
62 0841100186 Nguyễn Thị Thu                 7 Đủ điều kiện
63 0841100231 Nguyễn Thị Ngọc Thương 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
64 0841100201 Nguyễn Thị Thuý                 7 Đủ điều kiện
65 0841100207 Lê Thu Thuỳ                 7 Đủ điều kiện
66 0841100188 Nguyễn Thanh Thuỷ                 8 Đủ điều kiện
67 0841100191 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
68 0841100229 Từ Thị Thúy                 7 Đủ điều kiện
69 0841100178 Trần Thị Toan 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
70 0841100236 Hoàng Thị Trang                 7 Đủ điều kiện
71 0841100168 Nguyễn Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
72 0841100218 Nguyễn Thị Trang                 7 Đủ điều kiện
73 0841100170 Hà Thị Tuyết                 7 Đủ điều kiện
74 0841100205 Nguyễn Thị ánh Tuyết 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
75 0841100177 Nguyễn Thị Xuân 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
76 0841100164 Phạm Thị Yến                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 47 đến 76 của 76 bản ghi.